I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
84,816
|
82,880
|
84,442
|
80,304
|
90,815
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-33,776
|
-25,023
|
-27,368
|
-27,677
|
-27,657
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-33,181
|
-34,642
|
-48,493
|
-37,400
|
-43,855
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
|
0
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-480
|
-318
|
-792
|
-550
|
-1,300
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1,523
|
913
|
642
|
5,732
|
537
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-16,067
|
-15,720
|
-6,597
|
-16,081
|
-17,104
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,835
|
8,089
|
1,835
|
4,327
|
1,436
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-187
|
-5,332
|
-3,104
|
-3,478
|
-4,512
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
329
|
228
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-34,200
|
-28,800
|
-33,900
|
-41,300
|
-24,800
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
32,000
|
20,600
|
37,100
|
37,700
|
27,400
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
829
|
1,038
|
1,159
|
1,220
|
1,092
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1,558
|
-12,165
|
1,482
|
-5,858
|
-820
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
|
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-768
|
-1,411
|
-2,044
|
-1,646
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
0
|
-768
|
-1,411
|
-2,044
|
-1,646
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1,277
|
-4,843
|
1,906
|
-3,575
|
-1,030
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
7,901
|
9,178
|
4,334
|
6,240
|
2,666
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
9,178
|
4,334
|
6,240
|
2,666
|
1,636
|