単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 77,311 74,973 77,387 79,688 83,506
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 77,311 74,973 77,387 79,688 83,506
Giá vốn hàng bán 61,871 60,398 62,557 63,999 67,856
Lợi nhuận gộp 15,440 14,575 14,830 15,688 15,650
Doanh thu hoạt động tài chính 1,069 1,144 1,073 1,781 764
Chi phí tài chính 0 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
Chi phí bán hàng 1,708 1,816 1,672 1,696 1,699
Chi phí quản lý doanh nghiệp 13,162 11,500 11,527 12,492 11,006
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,639 2,403 2,703 3,281 3,709
Thu nhập khác 17 344 245 45 11
Chi phí khác 8 2 9 19 56
Lợi nhuận khác 9 343 236 26 -45
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,648 2,746 2,940 3,307 3,664
Chi phí thuế TNDN hiện hành 232 585 590 956 748
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 232 585 590 956 748
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,417 2,161 2,350 2,351 2,916
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,417 2,161 2,350 2,351 2,916
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)