Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
77,311
|
74,973
|
77,387
|
79,688
|
83,506
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
77,311
|
74,973
|
77,387
|
79,688
|
83,506
|
Giá vốn hàng bán
|
61,871
|
60,398
|
62,557
|
63,999
|
67,856
|
Lợi nhuận gộp
|
15,440
|
14,575
|
14,830
|
15,688
|
15,650
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,069
|
1,144
|
1,073
|
1,781
|
764
|
Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
|
0
|
|
Chi phí bán hàng
|
1,708
|
1,816
|
1,672
|
1,696
|
1,699
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
13,162
|
11,500
|
11,527
|
12,492
|
11,006
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,639
|
2,403
|
2,703
|
3,281
|
3,709
|
Thu nhập khác
|
17
|
344
|
245
|
45
|
11
|
Chi phí khác
|
8
|
2
|
9
|
19
|
56
|
Lợi nhuận khác
|
9
|
343
|
236
|
26
|
-45
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,648
|
2,746
|
2,940
|
3,307
|
3,664
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
232
|
585
|
590
|
956
|
748
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
232
|
585
|
590
|
956
|
748
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,417
|
2,161
|
2,350
|
2,351
|
2,916
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,417
|
2,161
|
2,350
|
2,351
|
2,916
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|