Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
303,361
|
274,010
|
414,471
|
364,212
|
367,276
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
303,361
|
274,010
|
414,471
|
364,212
|
367,276
|
Giá vốn hàng bán
|
300,577
|
267,242
|
399,698
|
355,305
|
364,706
|
Lợi nhuận gộp
|
2,783
|
6,768
|
14,773
|
8,907
|
2,569
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
12,899
|
5,629
|
5,900
|
5,934
|
63,085
|
Chi phí tài chính
|
11,211
|
4,386
|
8,138
|
5,480
|
61,129
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
|
|
|
140
|
-100
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,293
|
1,255
|
1,645
|
1,137
|
1,428
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3,179
|
6,756
|
10,890
|
8,085
|
3,197
|
Thu nhập khác
|
|
100
|
17
|
1,039
|
1,022
|
Chi phí khác
|
2
|
214
|
2,338
|
|
|
Lợi nhuận khác
|
-2
|
-114
|
-2,322
|
1,039
|
1,022
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
3,177
|
6,642
|
8,568
|
9,124
|
4,219
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
-79
|
1,460
|
3,170
|
1,854
|
853
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
-79
|
1,460
|
3,170
|
1,854
|
853
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
3,256
|
5,183
|
5,398
|
7,269
|
3,366
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
3,256
|
5,183
|
5,398
|
7,269
|
3,366
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|