単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 274,010 414,471 364,212 367,276 383,500
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 274,010 414,471 364,212 367,276 383,500
Giá vốn hàng bán 267,242 399,698 355,305 364,706 379,527
Lợi nhuận gộp 6,768 14,773 8,907 2,569 3,973
Doanh thu hoạt động tài chính 5,629 5,900 5,934 63,085 8,180
Chi phí tài chính 4,386 8,138 5,480 61,129 6,123
Trong đó: Chi phí lãi vay 0
Chi phí bán hàng 140 -100 1
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,255 1,645 1,137 1,428 1,537
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 6,756 10,890 8,085 3,197 4,491
Thu nhập khác 100 17 1,039 1,022 2,156
Chi phí khác 214 2,338 42
Lợi nhuận khác -114 -2,322 1,039 1,022 2,114
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 6,642 8,568 9,124 4,219 6,605
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,460 3,170 1,854 853 1,339
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 1,460 3,170 1,854 853 1,339
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 5,183 5,398 7,269 3,366 5,266
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 5,183 5,398 7,269 3,366 5,266
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)