TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
374,116
|
611,658
|
249,329
|
315,081
|
946,324
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,713
|
1,887
|
1,767
|
1,405
|
3,225
|
1. Tiền
|
1,713
|
1,887
|
1,767
|
1,405
|
3,225
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
206,283
|
0
|
0
|
5,020
|
203,010
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
198,283
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
159,760
|
603,199
|
242,752
|
298,893
|
737,924
|
1. Phải thu khách hàng
|
31,589
|
59,431
|
50,107
|
27,618
|
10,546
|
2. Trả trước cho người bán
|
25,388
|
64,866
|
66,960
|
116,936
|
410,041
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
129,644
|
500,077
|
140,860
|
169,602
|
328,895
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-30,910
|
-25,262
|
-25,262
|
-25,262
|
-25,557
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
6,224
|
6,571
|
2,374
|
7,113
|
1,428
|
1. Hàng tồn kho
|
6,224
|
6,571
|
2,374
|
7,113
|
1,428
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
136
|
1
|
2,437
|
2,650
|
736
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
43
|
1
|
17
|
35
|
45
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
94
|
0
|
73
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
2,347
|
2,614
|
691
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
847,625
|
1,015,587
|
1,033,540
|
993,099
|
804,250
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
139,500
|
120,000
|
120,000
|
120,000
|
120,000
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
141,490
|
120,000
|
120,000
|
120,000
|
120,000
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-1,990
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
712
|
670
|
628
|
586
|
544
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
712
|
670
|
628
|
586
|
544
|
- Nguyên giá
|
4,722
|
4,722
|
4,722
|
4,722
|
4,722
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4,010
|
-4,052
|
-4,094
|
-4,136
|
-4,178
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
707,412
|
894,888
|
912,888
|
872,504
|
683,684
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
550,640
|
550,640
|
550,640
|
505,640
|
333,650
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
159,350
|
357,633
|
375,633
|
378,433
|
350,383
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-2,577
|
-13,385
|
-13,385
|
-11,570
|
-350
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
29
|
24
|
9
|
23
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
29
|
24
|
9
|
23
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,221,741
|
1,627,245
|
1,282,869
|
1,308,179
|
1,750,574
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
382,464
|
792,096
|
444,465
|
464,593
|
901,913
|
I. Nợ ngắn hạn
|
262,537
|
671,749
|
324,134
|
344,292
|
781,642
|
1. Vay và nợ ngắn
|
4,560
|
4,207
|
51,674
|
90,634
|
181,324
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
151,044
|
222,595
|
192,182
|
182,428
|
154,893
|
4. Người mua trả tiền trước
|
51,173
|
22,985
|
29,462
|
17,021
|
20,896
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
23,739
|
26,352
|
25,602
|
23,563
|
28,721
|
6. Phải trả người lao động
|
107
|
0
|
99
|
110
|
121
|
7. Chi phí phải trả
|
22,644
|
15,882
|
20,351
|
25,787
|
30,085
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
9,271
|
379,727
|
4,764
|
4,749
|
365,603
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
119,926
|
120,347
|
120,331
|
120,301
|
120,271
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
119,926
|
120,347
|
120,331
|
120,301
|
120,271
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
839,278
|
835,149
|
838,404
|
843,587
|
848,661
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
839,278
|
835,149
|
838,404
|
843,587
|
848,661
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
760,043
|
760,043
|
760,043
|
760,043
|
760,043
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
79,235
|
75,106
|
78,361
|
83,544
|
88,618
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,221,741
|
1,627,245
|
1,282,869
|
1,308,179
|
1,750,574
|