I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
29,594
|
57,372
|
45,060
|
90,132
|
22,432
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-2,661
|
-3,401
|
-24,840
|
36,900
|
-16,079
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1,205
|
1,670
|
519
|
494
|
169
|
- Các khoản dự phòng
|
-1,780
|
101
|
0
|
41,637
|
-15,730
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-4,181
|
-89,501
|
-53,966
|
-22,768
|
-28,995
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
2,095
|
84,329
|
28,606
|
17,537
|
28,478
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
26,933
|
53,971
|
20,220
|
127,032
|
6,352
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-719,986
|
75,716
|
316,572
|
-82,697
|
-478,258
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-35,391
|
57,421
|
11,074
|
14,287
|
4,796
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
744,127
|
257,766
|
-140,233
|
13,544
|
327,200
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-3,476
|
-2,732
|
-71
|
87
|
-25
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-322
|
-78,662
|
-20,916
|
-10,342
|
-19,507
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,894
|
-6,099
|
-1,550
|
-7,518
|
-4,099
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
450
|
1,236
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2,133
|
-4,889
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
8,309
|
353,728
|
185,098
|
54,393
|
-163,542
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-4,288
|
-8,367
|
-3,682
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
2,080
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-6,500
|
-42,800
|
-2,000
|
-893,864
|
-49,107
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
21,800
|
1,194,712
|
16,135
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-272,050
|
-125,630
|
-298,283
|
-21,000
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
42,000
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,779
|
79,158
|
21,672
|
9,294
|
7
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-8,009
|
-244,059
|
-87,840
|
13,939
|
-11,965
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
326,207
|
200
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
-26,207
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
6,124
|
-355,530
|
174,909
|
155,111
|
194,901
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-3,578
|
-34,275
|
-281,901
|
-223,035
|
-17,792
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-150
|
-12,447
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
2,396
|
-102,252
|
-106,792
|
-67,925
|
177,109
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
2,695
|
7,416
|
-9,534
|
408
|
1,602
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
3,839
|
6,535
|
27,952
|
1,215
|
1,623
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
6,535
|
13,951
|
2,424
|
1,623
|
3,225
|