単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 260,855 242,088 254,497 191,921 223,621
Các khoản giảm trừ doanh thu 296 236 0 2
Doanh thu thuần 260,559 241,851 254,497 191,921 223,619
Giá vốn hàng bán 231,005 213,176 223,634 169,271 195,697
Lợi nhuận gộp 29,555 28,675 30,863 22,651 27,922
Doanh thu hoạt động tài chính 4,629 4,922 5,870 6,017 5,662
Chi phí tài chính -495 0 1 2 -4,989
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
Chi phí bán hàng 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 25,887 26,014 28,444 22,632 27,086
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 8,792 7,583 8,288 6,033 11,487
Thu nhập khác 108 648 273 328 192
Chi phí khác 243 11 140 35 201
Lợi nhuận khác -135 637 132 293 -10
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 8,657 8,220 8,421 6,326 11,477
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,210 1,163 895 740 2,183
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 -239
Chi phí thuế TNDN 1,210 1,163 895 740 1,944
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 7,448 7,057 7,526 5,586 9,534
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 7,448 7,057 7,526 5,586 9,534
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)