TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
118,675
|
118,763
|
125,776
|
121,817
|
128,467
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
22,702
|
27,998
|
28,420
|
20,438
|
42,185
|
1. Tiền
|
20,702
|
25,998
|
26,420
|
20,438
|
42,185
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
2,000
|
2,000
|
2,000
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
28,376
|
23,482
|
23,583
|
23,001
|
12,500
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
5,376
|
5,376
|
5,376
|
2
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-5,000
|
-5,000
|
-5,000
|
-1
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
44,469
|
41,393
|
48,189
|
49,755
|
53,874
|
1. Phải thu khách hàng
|
39,249
|
43,287
|
53,665
|
56,168
|
64,959
|
2. Trả trước cho người bán
|
4,392
|
2,140
|
1,956
|
971
|
1,576
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
11,619
|
10,082
|
7,384
|
8,491
|
6,661
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-10,792
|
-14,116
|
-14,817
|
-15,874
|
-19,323
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
22,534
|
25,678
|
24,708
|
28,202
|
19,293
|
1. Hàng tồn kho
|
22,534
|
25,678
|
24,708
|
28,202
|
19,293
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
595
|
212
|
877
|
422
|
615
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
565
|
182
|
627
|
396
|
597
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
29
|
30
|
17
|
26
|
17
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
232
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
22,232
|
25,611
|
29,213
|
23,676
|
38,203
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
700
|
700
|
700
|
911
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
700
|
700
|
700
|
911
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
5,364
|
5,253
|
8,710
|
6,089
|
3,921
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
4,032
|
4,373
|
6,043
|
4,474
|
3,313
|
- Nguyên giá
|
27,541
|
27,749
|
30,341
|
29,272
|
29,683
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-23,509
|
-23,376
|
-24,298
|
-24,798
|
-26,370
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,332
|
880
|
2,667
|
1,615
|
608
|
- Nguyên giá
|
6,577
|
6,779
|
9,450
|
9,450
|
9,450
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5,245
|
-5,899
|
-6,782
|
-7,835
|
-8,842
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
14,494
|
18,494
|
18,494
|
16,076
|
32,076
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
3,494
|
3,494
|
3,494
|
2,701
|
2,701
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
5,374
|
375
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
-4,999
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,596
|
1,149
|
1,309
|
811
|
1,296
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,596
|
1,149
|
1,309
|
811
|
1,057
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
239
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
140,906
|
144,373
|
154,989
|
145,493
|
166,670
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
103,788
|
107,991
|
118,157
|
110,529
|
127,687
|
I. Nợ ngắn hạn
|
103,476
|
107,738
|
117,904
|
110,275
|
127,433
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
3,599
|
4,278
|
2,881
|
2,373
|
2,616
|
4. Người mua trả tiền trước
|
70,425
|
73,354
|
84,022
|
82,594
|
85,362
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5,630
|
2,702
|
3,159
|
3,240
|
4,826
|
6. Phải trả người lao động
|
9,392
|
12,156
|
15,082
|
12,135
|
20,831
|
7. Chi phí phải trả
|
480
|
721
|
680
|
569
|
3,576
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
11,953
|
9,994
|
6,814
|
3,628
|
4,375
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
1,920
|
2,230
|
2,000
|
1,500
|
1,195
|
II. Nợ dài hạn
|
312
|
254
|
254
|
254
|
254
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
312
|
254
|
254
|
254
|
254
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
37,118
|
36,382
|
36,831
|
34,964
|
38,983
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
37,118
|
36,382
|
36,831
|
34,964
|
38,983
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
28,350
|
28,350
|
28,350
|
28,350
|
28,350
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
1,100
|
1,100
|
1,100
|
1,100
|
1,100
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
7,668
|
6,932
|
7,382
|
5,514
|
9,534
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
32
|
2,301
|
3,265
|
4,237
|
4,652
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
140,906
|
144,373
|
154,989
|
145,493
|
166,670
|