I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
8,657
|
8,220
|
8,421
|
6,326
|
11,477
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-3,353
|
661
|
-2,809
|
-2,792
|
-4,887
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2,283
|
2,595
|
2,856
|
2,994
|
2,622
|
- Các khoản dự phòng
|
-935
|
3,634
|
471
|
558
|
-1,856
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-6
|
0
|
0
|
|
-1
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-4,695
|
-5,568
|
-6,136
|
-6,344
|
-5,651
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
5,304
|
8,881
|
5,612
|
3,534
|
6,591
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-5,012
|
-1,167
|
-10,073
|
713
|
-8,839
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
15,616
|
-3,144
|
970
|
-3,494
|
8,909
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-17,768
|
2,070
|
9,392
|
-7,532
|
16,455
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-50
|
831
|
-605
|
730
|
-448
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
3,895
|
0
|
0
|
|
2
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-650
|
-1,610
|
-1,017
|
-611
|
-1,578
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
61
|
98
|
0
|
1,857
|
10
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-550
|
-1,369
|
-1,682
|
-3,447
|
-1,708
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
845
|
4,591
|
2,597
|
-8,251
|
19,394
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2,065
|
-1,722
|
-6,313
|
-374
|
-472
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
108
|
648
|
273
|
328
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-31,000
|
-28,106
|
-33,101
|
-32,115
|
-42,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
25,658
|
29,000
|
33,000
|
34,322
|
36,501
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
4,999
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
5,299
|
5,138
|
8,220
|
2,902
|
6,727
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2,000
|
4,958
|
2,079
|
5,064
|
5,754
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-5,670
|
-4,253
|
-4,253
|
-4,795
|
-3,402
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-5,670
|
-4,253
|
-4,253
|
-4,795
|
-3,402
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-6,825
|
5,297
|
423
|
-7,982
|
21,746
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
29,520
|
22,702
|
27,998
|
28,420
|
20,438
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
6
|
0
|
0
|
|
1
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
22,702
|
27,998
|
28,422
|
20,438
|
42,185
|