Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
83,967
|
88,969
|
84,563
|
79,657
|
93,924
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
1
|
|
|
Doanh thu thuần
|
83,967
|
88,969
|
84,563
|
79,657
|
93,924
|
Giá vốn hàng bán
|
62,187
|
72,592
|
61,448
|
63,280
|
79,521
|
Lợi nhuận gộp
|
21,780
|
16,377
|
23,114
|
16,378
|
14,403
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
706
|
133
|
898
|
99
|
1,261
|
Chi phí tài chính
|
1,982
|
1,612
|
2,451
|
1,603
|
2,111
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,982
|
1,612
|
2,451
|
1,603
|
2,111
|
Chi phí bán hàng
|
4,854
|
3,973
|
4,219
|
4,247
|
3,782
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
15,156
|
9,800
|
16,324
|
9,705
|
8,677
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
494
|
1,125
|
1,019
|
922
|
1,094
|
Thu nhập khác
|
44
|
230
|
157
|
122
|
303
|
Chi phí khác
|
5
|
171
|
72
|
8
|
753
|
Lợi nhuận khác
|
39
|
59
|
85
|
114
|
-450
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
533
|
1,184
|
1,104
|
1,036
|
644
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
107
|
240
|
221
|
207
|
129
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
107
|
240
|
221
|
207
|
129
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
426
|
943
|
884
|
829
|
515
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
426
|
943
|
884
|
829
|
515
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|