単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 88,969 84,563 79,657 93,924 105,150
Các khoản giảm trừ doanh thu 1
Doanh thu thuần 88,969 84,563 79,657 93,924 105,150
Giá vốn hàng bán 72,592 61,448 63,280 79,521 88,316
Lợi nhuận gộp 16,377 23,114 16,378 14,403 16,835
Doanh thu hoạt động tài chính 133 898 99 1,261 732
Chi phí tài chính 1,612 2,451 1,603 2,111 1,593
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,612 2,451 1,603 2,111 1,593
Chi phí bán hàng 3,973 4,219 4,247 3,782 4,155
Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,800 16,324 9,705 8,677 10,572
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,125 1,019 922 1,094 1,247
Thu nhập khác 230 157 122 303 29,062
Chi phí khác 171 72 8 753 7,293
Lợi nhuận khác 59 85 114 -450 21,769
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,184 1,104 1,036 644 23,015
Chi phí thuế TNDN hiện hành 240 221 207 129 4,615
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 240 221 207 129 4,615
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 943 884 829 515 18,401
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 943 884 829 515 18,401
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)