I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
363,427
|
355,114
|
-245,327
|
126,688
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-141,617
|
-102,544
|
378,599
|
101,035
|
- Khấu hao TSCĐ
|
94,748
|
112,421
|
113,532
|
99,578
|
- Các khoản dự phòng
|
-12,243
|
18,227
|
161,067
|
-52,421
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-544
|
-12,964
|
11,117
|
11,920
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-304,366
|
-295,987
|
-8,901
|
-44,047
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
80,788
|
75,758
|
101,783
|
86,005
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
221,809
|
252,570
|
133,272
|
227,724
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-291,446
|
-78,149
|
-2,602
|
-176,485
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-123,237
|
-53,021
|
74,578
|
71,507
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-3,932
|
115,469
|
-42,092
|
-46,516
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-21,439
|
-49,604
|
35,558
|
17,538
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
1,233
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-88,095
|
-78,404
|
-105,846
|
-56,812
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-46,821
|
-28,416
|
-43,183
|
-41,344
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-32,261
|
-18,768
|
-15,895
|
-15,551
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-384,189
|
61,676
|
33,790
|
-19,939
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-39,298
|
-51,264
|
-47,473
|
-17,232
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
2,919
|
35,931
|
772
|
5,293
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-76,820
|
-1,418,762
|
-291,180
|
-298,740
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
456,825
|
842,941
|
343,730
|
245,960
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-192,637
|
-793,067
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
601,726
|
196,452
|
129,556
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
58,862
|
109,623
|
45,779
|
59,855
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
811,578
|
-1,078,146
|
181,185
|
-4,864
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
494,560
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
3,419,640
|
4,011,571
|
3,324,789
|
3,357,999
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-3,814,176
|
-3,555,025
|
-3,348,427
|
-3,496,244
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
-4,892
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-10,561
|
-14,799
|
-73,552
|
-12,526
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-405,096
|
936,307
|
-97,189
|
-155,664
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
22,292
|
-80,163
|
117,786
|
-180,467
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
235,017
|
257,311
|
177,060
|
294,901
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
2
|
-88
|
55
|
-10
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
257,311
|
177,060
|
294,901
|
114,425
|