単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -154,207 -11,676 62,704 51,588 24,215
2. Điều chỉnh cho các khoản 186,036 29,820 6,196 6,600 61,392
- Khấu hao TSCĐ 25,064 25,123 24,846 24,635 24,974
- Các khoản dự phòng 166,298 -150 -43,757 -8,732 73
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -3,771 -251 14,256 -14,676 11,239
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -22,956 -17,715 -10,152 -15,844 4,534
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 21,401 22,814 21,003 21,217 20,572
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 31,829 18,144 68,900 58,188 85,607
- Tăng, giảm các khoản phải thu -25,426 3,489 -254,919 98,282 -42,312
- Tăng, giảm hàng tồn kho -15,532 -28,406 38,291 -49,897 111,520
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 7,990 -27,028 -41,363 73,347 -12,992
- Tăng giảm chi phí trả trước 16,393 10,280 15,368 7,783 -15,893
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -28,752 -15,535 -12,585 -16,495 -12,033
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -12,835 -22,229 -7,708 -3,099 -8,318
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 -15,551 -695 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -26,334 -61,285 -209,568 167,414 105,579
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -2,545 -1,908 -6,363 -9,887 -1,686
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -681 300 -209 148 83
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -49,520 -128,226 -9,291 -125,000 -63,223
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 142,520 39,114 114,945 140,200 -21,299
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1,519 36,317 6,281 697 16,044
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 91,292 -54,403 105,363 6,158 -70,081
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 803,064 818,537 833,700 548,952 906,914
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -754,206 -790,526 -824,619 -660,847 -968,544
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 -1,309 -1,309
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -29 -12,444 -8,848 -53
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 48,857 27,983 -3,364 -122,053 -62,991
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 113,816 -87,705 -107,568 51,520 -27,493
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 181,135 294,901 207,327 90,547 141,879
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -49 131 10 -188 39
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 294,901 207,327 99,769 141,879 114,425