単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2,050,829 2,096,089 2,079,664 2,070,342 2,043,703
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 207,327 90,547 141,879 114,425 97,415
1. Tiền 201,207 90,547 138,879 103,425 97,415
2. Các khoản tương đương tiền 6,120 0 3,000 11,000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 37,317 33,917 20,217 14,917 12,917
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 990,044 1,193,433 1,087,366 1,223,792 1,205,900
1. Phải thu khách hàng 576,951 643,063 652,366 684,881 710,043
2. Trả trước cho người bán 71,604 138,638 131,820 173,192 123,181
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 238,319 370,090 254,884 232,449 239,465
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -552,386 -511,659 -503,506 -508,354 -508,382
IV. Tổng hàng tồn kho 776,335 741,000 791,501 679,785 689,634
1. Hàng tồn kho 782,059 743,769 793,665 682,146 691,626
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -5,725 -2,769 -2,164 -2,361 -1,992
V. Tài sản ngắn hạn khác 39,808 37,192 38,702 37,424 37,837
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 15,551 12,523 14,214 13,177 11,418
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2,261 2,907 2,969 2,141 4,437
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 21,995 21,763 21,518 22,106 21,982
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,789,778 1,742,340 1,722,015 1,717,887 1,678,797
I. Các khoản phải thu dài hạn 289,987 290,232 290,229 290,231 290,231
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 626,987 627,232 627,229 627,231 627,231
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -337,000 -337,000 -337,000 -337,000 -337,000
II. Tài sản cố định 942,079 922,627 907,992 887,001 867,363
1. Tài sản cố định hữu hình 808,388 788,270 776,067 757,509 740,303
- Nguyên giá 1,387,956 1,384,125 1,389,189 1,388,900 1,388,964
- Giá trị hao mòn lũy kế -579,569 -595,855 -613,122 -631,391 -648,660
2. Tài sản cố định thuê tài chính 20,979 23,570 23,062 22,555 22,047
- Nguyên giá 22,962 26,005 26,005 26,005 26,005
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,983 -2,435 -2,943 -3,451 -3,958
3. Tài sản cố định vô hình 112,712 110,787 108,862 106,937 105,013
- Nguyên giá 161,411 161,411 161,411 161,411 161,411
- Giá trị hao mòn lũy kế -48,699 -50,624 -52,549 -54,474 -56,398
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 168,915 155,872 162,374 161,638 164,356
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 106,128 93,085 99,586 93,514 96,233
3. Đầu tư dài hạn khác 68,123 68,123 68,123 68,123 68,123
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -5,336 -5,336 -5,336 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 213,619 201,241 191,781 212,211 192,816
1. Chi phí trả trước dài hạn 209,218 196,880 187,405 204,335 186,028
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 4,401 4,362 4,376 7,875 6,789
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 89,608 86,893 84,177 81,462 78,747
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,840,607 3,838,429 3,801,679 3,788,230 3,722,501
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,929,825 1,894,811 1,815,431 1,781,523 1,645,989
I. Nợ ngắn hạn 1,658,771 1,671,906 1,627,550 1,653,742 1,525,752
1. Vay và nợ ngắn 1,203,430 1,275,026 1,181,300 1,182,460 1,050,426
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 325,379 240,664 233,297 244,234 270,578
4. Người mua trả tiền trước 29,495 24,886 32,752 28,968 34,888
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15,469 14,913 19,963 23,071 15,138
6. Phải trả người lao động 9,127 13,276 20,105 27,211 9,631
7. Chi phí phải trả 47,130 44,508 85,712 82,004 80,844
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 26,816 52,180 48,127 59,835 58,498
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,828 1,666 1,666 1,743 1,743
II. Nợ dài hạn 271,055 222,905 187,881 127,780 120,237
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 280 280
4. Vay và nợ dài hạn 205,270 157,081 120,724 67,071 60,942
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 60,321 60,127 61,434 54,420 53,002
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 5,463 5,698 5,723 6,009 6,013
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,910,782 1,943,617 1,986,248 2,006,707 2,076,512
I. Vốn chủ sở hữu 1,910,782 1,943,617 1,986,248 2,006,707 2,076,512
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,197,843 1,197,843 1,197,843 1,197,843 1,197,843
2. Thặng dư vốn cổ phần 426,599 426,599 426,599 426,599 426,599
3. Vốn khác của chủ sở hữu -3,772 -3,772 -3,772 -3,772 -3,772
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 70,988 71,989 71,989 71,989 71,989
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 194,678 235,586 275,070 291,676 358,264
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 4,690 4,532 4,118 3,910
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 24,446 15,372 18,519 22,373 25,589
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,840,607 3,838,429 3,801,679 3,788,230 3,722,501