TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2,096,089
|
2,079,664
|
2,070,342
|
2,043,703
|
2,103,060
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
90,547
|
141,879
|
114,425
|
97,415
|
148,344
|
1. Tiền
|
90,547
|
138,879
|
103,425
|
97,415
|
148,344
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
3,000
|
11,000
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
33,917
|
20,217
|
14,917
|
12,917
|
8,117
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,193,433
|
1,087,366
|
1,223,792
|
1,205,900
|
1,286,047
|
1. Phải thu khách hàng
|
643,063
|
652,366
|
684,881
|
710,043
|
712,195
|
2. Trả trước cho người bán
|
138,638
|
131,820
|
173,192
|
123,181
|
194,198
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
370,090
|
254,884
|
232,449
|
239,465
|
236,822
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-511,659
|
-503,506
|
-508,354
|
-508,382
|
-509,246
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
741,000
|
791,501
|
679,785
|
689,634
|
627,597
|
1. Hàng tồn kho
|
743,769
|
793,665
|
682,146
|
691,626
|
629,197
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-2,769
|
-2,164
|
-2,361
|
-1,992
|
-1,600
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
37,192
|
38,702
|
37,424
|
37,837
|
32,955
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
12,523
|
14,214
|
13,177
|
11,418
|
8,882
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2,907
|
2,969
|
2,141
|
4,437
|
2,566
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
21,763
|
21,518
|
22,106
|
21,982
|
21,507
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,742,340
|
1,722,015
|
1,717,887
|
1,678,797
|
1,636,250
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
290,232
|
290,229
|
290,231
|
290,231
|
290,233
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
627,232
|
627,229
|
627,231
|
627,231
|
627,233
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-337,000
|
-337,000
|
-337,000
|
-337,000
|
-337,000
|
II. Tài sản cố định
|
922,627
|
907,992
|
887,001
|
867,363
|
847,615
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
788,270
|
776,067
|
757,509
|
740,303
|
722,984
|
- Nguyên giá
|
1,384,125
|
1,389,189
|
1,388,900
|
1,388,964
|
1,389,196
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-595,855
|
-613,122
|
-631,391
|
-648,660
|
-666,212
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
23,570
|
23,062
|
22,555
|
22,047
|
21,539
|
- Nguyên giá
|
26,005
|
26,005
|
26,005
|
26,005
|
26,005
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,435
|
-2,943
|
-3,451
|
-3,958
|
-4,466
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
110,787
|
108,862
|
106,937
|
105,013
|
103,092
|
- Nguyên giá
|
161,411
|
161,411
|
161,411
|
161,411
|
161,411
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-50,624
|
-52,549
|
-54,474
|
-56,398
|
-58,319
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
155,872
|
162,374
|
161,638
|
164,356
|
147,017
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
93,085
|
99,586
|
93,514
|
96,233
|
78,894
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
68,123
|
68,123
|
68,123
|
68,123
|
68,123
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-5,336
|
-5,336
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
201,241
|
191,781
|
212,211
|
192,816
|
189,880
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
196,880
|
187,405
|
204,335
|
186,028
|
183,560
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
4,362
|
4,376
|
7,875
|
6,789
|
6,319
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
86,893
|
84,177
|
81,462
|
78,747
|
76,031
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3,838,429
|
3,801,679
|
3,788,230
|
3,722,501
|
3,739,309
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,894,811
|
1,815,431
|
1,781,523
|
1,645,989
|
1,602,979
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,671,906
|
1,627,550
|
1,653,742
|
1,525,752
|
1,542,247
|
1. Vay và nợ ngắn
|
1,275,026
|
1,181,300
|
1,182,460
|
1,050,426
|
1,029,253
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
240,664
|
233,297
|
244,234
|
270,578
|
254,734
|
4. Người mua trả tiền trước
|
24,886
|
32,752
|
28,968
|
34,888
|
34,136
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
14,913
|
19,963
|
23,071
|
15,138
|
21,414
|
6. Phải trả người lao động
|
13,276
|
20,105
|
27,211
|
9,631
|
19,215
|
7. Chi phí phải trả
|
44,508
|
85,712
|
82,004
|
80,844
|
82,941
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
52,180
|
48,127
|
59,835
|
58,498
|
90,510
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
1,666
|
1,666
|
1,743
|
1,743
|
1,743
|
II. Nợ dài hạn
|
222,905
|
187,881
|
127,780
|
120,237
|
60,733
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
280
|
280
|
280
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
157,081
|
120,724
|
67,071
|
60,942
|
3,327
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
60,127
|
61,434
|
54,420
|
53,002
|
50,974
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
5,698
|
5,723
|
6,009
|
6,013
|
6,152
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,943,617
|
1,986,248
|
2,006,707
|
2,076,512
|
2,136,330
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,943,617
|
1,986,248
|
2,006,707
|
2,076,512
|
2,136,330
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,197,843
|
1,197,843
|
1,197,843
|
1,197,843
|
1,197,843
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
426,599
|
426,599
|
426,599
|
426,599
|
426,599
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
-3,772
|
-3,772
|
-3,772
|
-3,772
|
-3,772
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
71,989
|
71,989
|
71,989
|
71,989
|
72,502
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
235,586
|
275,070
|
291,676
|
358,264
|
425,256
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4,690
|
4,532
|
4,118
|
3,910
|
8,203
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
15,372
|
18,519
|
22,373
|
25,589
|
17,902
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3,838,429
|
3,801,679
|
3,788,230
|
3,722,501
|
3,739,309
|