Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,013,368
|
1,046,345
|
1,106,520
|
1,186,302
|
1,226,464
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
66,318
|
76,136
|
73,678
|
85,996
|
80,442
|
Doanh thu thuần
|
947,051
|
970,209
|
1,032,842
|
1,100,306
|
1,146,022
|
Giá vốn hàng bán
|
866,731
|
880,559
|
888,301
|
941,144
|
974,267
|
Lợi nhuận gộp
|
80,320
|
89,650
|
144,541
|
159,162
|
171,755
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
16,855
|
11,907
|
7,872
|
16,168
|
5,477
|
Chi phí tài chính
|
16,779
|
28,466
|
40,153
|
10,762
|
30,716
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
21,401
|
22,814
|
21,003
|
21,217
|
20,572
|
Chi phí bán hàng
|
15,325
|
53,418
|
57,388
|
72,507
|
62,359
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
211,191
|
37,954
|
-1,149
|
47,223
|
53,090
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-137,765
|
-9,956
|
62,438
|
51,341
|
24,995
|
Thu nhập khác
|
4,174
|
1,302
|
535
|
330
|
457
|
Chi phí khác
|
20,616
|
3,023
|
269
|
83
|
1,237
|
Lợi nhuận khác
|
-16,442
|
-1,720
|
266
|
248
|
-780
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
8,355
|
8,325
|
6,417
|
6,502
|
-6,072
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-154,207
|
-11,676
|
62,704
|
51,588
|
24,215
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
12,447
|
7,355
|
7,694
|
7,664
|
10,370
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
6,546
|
1,700
|
-156
|
1,293
|
-10,513
|
Chi phí thuế TNDN
|
18,993
|
9,056
|
7,539
|
8,958
|
-144
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-173,200
|
-20,732
|
55,165
|
42,631
|
24,359
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
2,377
|
3,957
|
5,296
|
3,147
|
3,906
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-175,576
|
-24,689
|
49,870
|
39,484
|
20,452
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|