単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,013,368 1,046,345 1,106,520 1,186,302 1,226,464
Các khoản giảm trừ doanh thu 66,318 76,136 73,678 85,996 80,442
Doanh thu thuần 947,051 970,209 1,032,842 1,100,306 1,146,022
Giá vốn hàng bán 866,731 880,559 888,301 941,144 974,267
Lợi nhuận gộp 80,320 89,650 144,541 159,162 171,755
Doanh thu hoạt động tài chính 16,855 11,907 7,872 16,168 5,477
Chi phí tài chính 16,779 28,466 40,153 10,762 30,716
Trong đó: Chi phí lãi vay 21,401 22,814 21,003 21,217 20,572
Chi phí bán hàng 15,325 53,418 57,388 72,507 62,359
Chi phí quản lý doanh nghiệp 211,191 37,954 -1,149 47,223 53,090
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -137,765 -9,956 62,438 51,341 24,995
Thu nhập khác 4,174 1,302 535 330 457
Chi phí khác 20,616 3,023 269 83 1,237
Lợi nhuận khác -16,442 -1,720 266 248 -780
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 8,355 8,325 6,417 6,502 -6,072
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -154,207 -11,676 62,704 51,588 24,215
Chi phí thuế TNDN hiện hành 12,447 7,355 7,694 7,664 10,370
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 6,546 1,700 -156 1,293 -10,513
Chi phí thuế TNDN 18,993 9,056 7,539 8,958 -144
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -173,200 -20,732 55,165 42,631 24,359
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 2,377 3,957 5,296 3,147 3,906
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -175,576 -24,689 49,870 39,484 20,452
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)