TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
150,432
|
118,030
|
151,493
|
132,217
|
161,154
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
10,265
|
6,701
|
39,772
|
13,181
|
13,483
|
1. Tiền
|
10,265
|
6,701
|
39,772
|
13,181
|
13,483
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
70,000
|
60,000
|
30,000
|
3,500
|
53,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
60,438
|
40,111
|
67,220
|
100,031
|
78,476
|
1. Phải thu khách hàng
|
43,639
|
19,503
|
68,570
|
100,805
|
74,680
|
2. Trả trước cho người bán
|
301
|
82
|
149
|
219
|
2,840
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
17,701
|
21,729
|
517
|
1,023
|
2,160
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,204
|
-1,204
|
-2,015
|
-2,015
|
-1,204
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
7,309
|
8,916
|
12,657
|
13,659
|
15,423
|
1. Hàng tồn kho
|
7,309
|
9,399
|
12,657
|
13,659
|
15,423
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
-483
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,421
|
2,303
|
1,845
|
1,845
|
772
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
575
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
458
|
0
|
0
|
772
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,845
|
1,845
|
1,845
|
1,845
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
421,671
|
390,441
|
362,121
|
331,002
|
310,850
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,697
|
1,917
|
1,805
|
1,533
|
561
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
1,697
|
1,917
|
1,805
|
1,533
|
1,373
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-812
|
II. Tài sản cố định
|
419,367
|
388,007
|
357,322
|
327,752
|
299,688
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
418,457
|
387,556
|
357,322
|
327,752
|
299,688
|
- Nguyên giá
|
567,548
|
567,993
|
566,532
|
564,976
|
566,060
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-149,091
|
-180,437
|
-209,210
|
-237,224
|
-266,372
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
910
|
451
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
4,998
|
4,998
|
4,749
|
4,749
|
4,749
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4,089
|
-4,547
|
-4,749
|
-4,749
|
-4,749
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
607
|
517
|
2,994
|
1,717
|
10,600
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
607
|
517
|
2,994
|
1,717
|
10,600
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
572,103
|
508,471
|
513,614
|
463,218
|
472,004
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
419,042
|
432,233
|
432,072
|
335,493
|
289,510
|
I. Nợ ngắn hạn
|
147,330
|
193,621
|
241,360
|
216,981
|
231,598
|
1. Vay và nợ ngắn
|
74,031
|
121,469
|
133,021
|
120,156
|
89,754
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
23,559
|
14,634
|
51,559
|
61,090
|
74,936
|
4. Người mua trả tiền trước
|
180
|
107
|
0
|
10
|
58
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
811
|
865
|
1,591
|
1,203
|
10,277
|
6. Phải trả người lao động
|
11,187
|
10,904
|
15,525
|
31,774
|
53,663
|
7. Chi phí phải trả
|
6,816
|
16,008
|
11,273
|
1,907
|
2,107
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
27,167
|
27,069
|
26,971
|
308
|
533
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
271,712
|
238,612
|
190,712
|
118,512
|
57,912
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
271,712
|
238,612
|
190,712
|
118,512
|
57,912
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
153,061
|
76,238
|
81,541
|
127,725
|
182,494
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
153,061
|
76,238
|
81,541
|
127,725
|
182,494
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
179,491
|
179,491
|
179,491
|
179,491
|
179,491
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-9
|
-9
|
-9
|
-9
|
-9
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-26,421
|
-103,245
|
-97,941
|
-51,757
|
3,012
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3,579
|
2,564
|
1,420
|
532
|
270
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
572,103
|
508,471
|
513,614
|
463,218
|
472,004
|