単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 150,432 118,030 151,493 132,217 161,154
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,265 6,701 39,772 13,181 13,483
1. Tiền 10,265 6,701 39,772 13,181 13,483
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 70,000 60,000 30,000 3,500 53,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 60,438 40,111 67,220 100,031 78,476
1. Phải thu khách hàng 43,639 19,503 68,570 100,805 74,680
2. Trả trước cho người bán 301 82 149 219 2,840
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 17,701 21,729 517 1,023 2,160
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,204 -1,204 -2,015 -2,015 -1,204
IV. Tổng hàng tồn kho 7,309 8,916 12,657 13,659 15,423
1. Hàng tồn kho 7,309 9,399 12,657 13,659 15,423
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 -483 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2,421 2,303 1,845 1,845 772
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 575 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 458 0 0 772
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,845 1,845 1,845 1,845 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 421,671 390,441 362,121 331,002 310,850
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,697 1,917 1,805 1,533 561
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 1,697 1,917 1,805 1,533 1,373
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 -812
II. Tài sản cố định 419,367 388,007 357,322 327,752 299,688
1. Tài sản cố định hữu hình 418,457 387,556 357,322 327,752 299,688
- Nguyên giá 567,548 567,993 566,532 564,976 566,060
- Giá trị hao mòn lũy kế -149,091 -180,437 -209,210 -237,224 -266,372
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 910 451 0 0 0
- Nguyên giá 4,998 4,998 4,749 4,749 4,749
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,089 -4,547 -4,749 -4,749 -4,749
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 607 517 2,994 1,717 10,600
1. Chi phí trả trước dài hạn 607 517 2,994 1,717 10,600
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 572,103 508,471 513,614 463,218 472,004
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 419,042 432,233 432,072 335,493 289,510
I. Nợ ngắn hạn 147,330 193,621 241,360 216,981 231,598
1. Vay và nợ ngắn 74,031 121,469 133,021 120,156 89,754
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 23,559 14,634 51,559 61,090 74,936
4. Người mua trả tiền trước 180 107 0 10 58
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 811 865 1,591 1,203 10,277
6. Phải trả người lao động 11,187 10,904 15,525 31,774 53,663
7. Chi phí phải trả 6,816 16,008 11,273 1,907 2,107
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 27,167 27,069 26,971 308 533
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 271,712 238,612 190,712 118,512 57,912
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 271,712 238,612 190,712 118,512 57,912
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 153,061 76,238 81,541 127,725 182,494
I. Vốn chủ sở hữu 153,061 76,238 81,541 127,725 182,494
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 179,491 179,491 179,491 179,491 179,491
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -9 -9 -9 -9 -9
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -26,421 -103,245 -97,941 -51,757 3,012
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,579 2,564 1,420 532 270
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 572,103 508,471 513,614 463,218 472,004