TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
121,042
|
142,987
|
166,942
|
162,151
|
166,610
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
14,271
|
46,722
|
13,490
|
13,483
|
27,938
|
1. Tiền
|
14,271
|
46,722
|
13,490
|
13,483
|
27,938
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
3,500
|
3,500
|
53,000
|
53,000
|
23,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
88,862
|
79,893
|
87,564
|
76,641
|
102,157
|
1. Phải thu khách hàng
|
90,428
|
79,186
|
87,860
|
74,623
|
100,527
|
2. Trả trước cho người bán
|
122
|
1,490
|
16
|
1,061
|
794
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
328
|
422
|
892
|
2,160
|
2,040
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2,015
|
-1,204
|
-1,204
|
-1,204
|
-1,204
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
12,929
|
12,872
|
12,888
|
15,423
|
13,514
|
1. Hàng tồn kho
|
12,929
|
12,872
|
12,888
|
15,423
|
13,514
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,480
|
0
|
0
|
3,604
|
0
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
2,826
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
778
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,480
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
323,439
|
315,383
|
311,876
|
308,023
|
302,373
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,755
|
721
|
721
|
561
|
726
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
1,755
|
1,533
|
1,533
|
1,373
|
1,538
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
-812
|
-812
|
-812
|
-812
|
II. Tài sản cố định
|
320,460
|
313,175
|
306,949
|
299,688
|
292,481
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
320,460
|
313,175
|
306,949
|
299,688
|
292,481
|
- Nguyên giá
|
564,976
|
564,976
|
566,060
|
566,060
|
566,060
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-244,517
|
-251,801
|
-259,111
|
-266,372
|
-273,580
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
4,749
|
4,749
|
4,749
|
4,749
|
4,749
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4,749
|
-4,749
|
-4,749
|
-4,749
|
-4,749
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,224
|
1,487
|
4,206
|
7,774
|
9,166
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,224
|
1,487
|
4,206
|
7,774
|
9,166
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
444,481
|
458,371
|
478,818
|
470,174
|
468,983
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
301,601
|
303,393
|
309,195
|
287,674
|
269,124
|
I. Nợ ngắn hạn
|
183,089
|
205,081
|
210,883
|
229,762
|
211,212
|
1. Vay và nợ ngắn
|
76,512
|
89,230
|
57,872
|
89,754
|
87,075
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
54,934
|
46,969
|
58,544
|
73,157
|
55,448
|
4. Người mua trả tiền trước
|
74
|
10
|
10
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,797
|
3,968
|
7,299
|
10,278
|
6,897
|
6. Phải trả người lao động
|
30,873
|
30,657
|
42,502
|
53,868
|
43,810
|
7. Chi phí phải trả
|
11,451
|
20,048
|
27,332
|
2,107
|
11,834
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
5,993
|
13,810
|
16,966
|
328
|
5,755
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
118,512
|
98,312
|
98,312
|
57,912
|
57,912
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
118,512
|
98,312
|
98,312
|
57,912
|
57,912
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
142,880
|
154,978
|
169,623
|
182,500
|
199,859
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
142,880
|
154,978
|
169,623
|
182,500
|
199,859
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
179,491
|
179,491
|
179,491
|
179,491
|
179,491
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-9
|
-9
|
-9
|
-9
|
-9
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-36,602
|
-24,504
|
-9,859
|
3,018
|
20,377
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
455
|
389
|
359
|
270
|
394
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
444,481
|
458,371
|
478,818
|
470,174
|
468,983
|