単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 121,042 142,987 166,942 162,151 166,610
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 14,271 46,722 13,490 13,483 27,938
1. Tiền 14,271 46,722 13,490 13,483 27,938
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,500 3,500 53,000 53,000 23,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 88,862 79,893 87,564 76,641 102,157
1. Phải thu khách hàng 90,428 79,186 87,860 74,623 100,527
2. Trả trước cho người bán 122 1,490 16 1,061 794
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 328 422 892 2,160 2,040
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,015 -1,204 -1,204 -1,204 -1,204
IV. Tổng hàng tồn kho 12,929 12,872 12,888 15,423 13,514
1. Hàng tồn kho 12,929 12,872 12,888 15,423 13,514
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,480 0 0 3,604 0
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 2,826 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 778 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,480 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 323,439 315,383 311,876 308,023 302,373
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,755 721 721 561 726
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 1,755 1,533 1,533 1,373 1,538
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 -812 -812 -812 -812
II. Tài sản cố định 320,460 313,175 306,949 299,688 292,481
1. Tài sản cố định hữu hình 320,460 313,175 306,949 299,688 292,481
- Nguyên giá 564,976 564,976 566,060 566,060 566,060
- Giá trị hao mòn lũy kế -244,517 -251,801 -259,111 -266,372 -273,580
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 4,749 4,749 4,749 4,749 4,749
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,749 -4,749 -4,749 -4,749 -4,749
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 1,224 1,487 4,206 7,774 9,166
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,224 1,487 4,206 7,774 9,166
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 444,481 458,371 478,818 470,174 468,983
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 301,601 303,393 309,195 287,674 269,124
I. Nợ ngắn hạn 183,089 205,081 210,883 229,762 211,212
1. Vay và nợ ngắn 76,512 89,230 57,872 89,754 87,075
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 54,934 46,969 58,544 73,157 55,448
4. Người mua trả tiền trước 74 10 10 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,797 3,968 7,299 10,278 6,897
6. Phải trả người lao động 30,873 30,657 42,502 53,868 43,810
7. Chi phí phải trả 11,451 20,048 27,332 2,107 11,834
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 5,993 13,810 16,966 328 5,755
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 118,512 98,312 98,312 57,912 57,912
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 118,512 98,312 98,312 57,912 57,912
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 142,880 154,978 169,623 182,500 199,859
I. Vốn chủ sở hữu 142,880 154,978 169,623 182,500 199,859
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 179,491 179,491 179,491 179,491 179,491
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -9 -9 -9 -9 -9
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -36,602 -24,504 -9,859 3,018 20,377
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 455 389 359 270 394
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 444,481 458,371 478,818 470,174 468,983