Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
183,574
|
170,738
|
209,250
|
195,158
|
215,009
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
5,476
|
8,343
|
11,553
|
1,405
|
7,439
|
Doanh thu thuần
|
178,098
|
162,395
|
197,696
|
193,753
|
207,569
|
Giá vốn hàng bán
|
149,800
|
134,444
|
165,086
|
165,721
|
172,806
|
Lợi nhuận gộp
|
28,299
|
27,951
|
32,611
|
28,032
|
34,763
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
417
|
573
|
218
|
1,809
|
1,240
|
Chi phí tài chính
|
3,902
|
3,089
|
3,125
|
2,480
|
2,554
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,610
|
3,021
|
2,809
|
2,352
|
2,441
|
Chi phí bán hàng
|
2,982
|
3,804
|
3,874
|
3,222
|
4,090
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6,321
|
6,517
|
6,790
|
6,444
|
7,686
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
15,511
|
15,114
|
19,039
|
17,695
|
21,673
|
Thu nhập khác
|
10
|
13
|
159
|
31
|
33
|
Chi phí khác
|
0
|
4
|
35
|
1
|
|
Lợi nhuận khác
|
9
|
9
|
124
|
31
|
33
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
15,521
|
15,122
|
19,164
|
17,726
|
21,706
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
366
|
3,024
|
4,518
|
4,916
|
4,341
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
366
|
3,024
|
4,518
|
4,916
|
4,341
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
15,155
|
12,098
|
14,645
|
12,810
|
17,365
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
15,155
|
12,098
|
14,645
|
12,810
|
17,365
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|