|
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
19,164
|
17,810
|
21,706
|
20,044
|
22,203
|
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
10,291
|
8,321
|
8,894
|
9,209
|
9,306
|
|
- Khấu hao TSCĐ
|
7,310
|
7,261
|
7,208
|
7,256
|
7,543
|
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
|
|
812
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
303
|
-256
|
-160
|
145
|
-17
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-130
|
-1,037
|
-594
|
-337
|
-728
|
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
2,809
|
2,352
|
2,441
|
2,144
|
1,695
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
29,455
|
26,130
|
30,601
|
29,253
|
30,697
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-7,671
|
10,306
|
-23,269
|
9,810
|
-18,442
|
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-16
|
-2,535
|
1,909
|
-352
|
1,011
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
32,642
|
-17,936
|
-22,048
|
29,389
|
37,734
|
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-2,719
|
-6,394
|
1,434
|
2,836
|
889
|
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2,809
|
-2,352
|
-2,441
|
-2,144
|
-1,695
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
|
|
-13,792
|
-4,191
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
-225
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
48,883
|
7,219
|
-13,815
|
54,776
|
46,002
|
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,084
|
|
|
-4,127
|
-8,114
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-53,000
|
|
|
-20,000
|
-33,000
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
3,500
|
|
30,000
|
0
|
23,000
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
130
|
1,037
|
789
|
142
|
1,160
|
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-50,454
|
1,037
|
30,789
|
-23,985
|
-16,954
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
121,005
|
138,195
|
138,785
|
101,629
|
102,573
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-152,363
|
-146,713
|
-141,464
|
-141,176
|
-127,712
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
-3,012
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-31,358
|
-8,518
|
-2,679
|
-42,559
|
-25,139
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-32,929
|
-262
|
14,295
|
-11,769
|
3,909
|
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
46,722
|
13,490
|
13,483
|
27,938
|
16,024
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-303
|
256
|
160
|
-145
|
17
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
13,490
|
13,483
|
27,938
|
16,024
|
19,951
|