TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
156,663
|
150,502
|
145,068
|
139,464
|
139,326
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,185
|
4,631
|
2,193
|
2,537
|
4,593
|
1. Tiền
|
1,185
|
4,631
|
1,193
|
1,537
|
3,593
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
1,000
|
1,000
|
1,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
3
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-1
|
0
|
-1
|
-1
|
-1
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
145,943
|
138,253
|
135,640
|
128,625
|
125,653
|
1. Phải thu khách hàng
|
86,323
|
84,958
|
72,396
|
72,092
|
63,032
|
2. Trả trước cho người bán
|
1
|
1
|
290
|
322
|
35
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
62,459
|
56,133
|
65,799
|
59,057
|
65,433
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2,840
|
-2,839
|
-2,844
|
-2,846
|
-2,847
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
5,687
|
3,772
|
3,361
|
3,752
|
4,539
|
1. Hàng tồn kho
|
6,825
|
4,910
|
3,361
|
3,752
|
4,539
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1,138
|
-1,138
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3,847
|
3,846
|
3,872
|
4,549
|
4,540
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
413
|
380
|
481
|
888
|
777
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
3,415
|
3,435
|
3,355
|
3,635
|
3,746
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
19
|
31
|
36
|
26
|
17
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
78,495
|
77,472
|
76,067
|
74,771
|
73,596
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
50,371
|
49,172
|
47,820
|
46,586
|
45,351
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
45,092
|
43,892
|
42,693
|
41,500
|
40,307
|
- Nguyên giá
|
101,769
|
101,769
|
101,769
|
101,769
|
101,769
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-56,677
|
-57,876
|
-59,076
|
-60,269
|
-61,462
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
5,280
|
5,280
|
5,127
|
5,086
|
5,044
|
- Nguyên giá
|
5,355
|
5,355
|
5,355
|
5,355
|
5,355
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-76
|
-76
|
-228
|
-269
|
-311
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
27,558
|
27,555
|
27,523
|
27,513
|
27,503
|
- Nguyên giá
|
27,639
|
27,639
|
27,639
|
27,639
|
27,639
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-80
|
-84
|
-116
|
-126
|
-136
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
-18
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
-18
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
566
|
746
|
723
|
690
|
742
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
566
|
746
|
723
|
690
|
742
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
235,159
|
227,974
|
221,135
|
214,235
|
212,922
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
111,524
|
103,763
|
97,986
|
91,728
|
93,041
|
I. Nợ ngắn hạn
|
98,766
|
94,874
|
89,899
|
84,431
|
86,488
|
1. Vay và nợ ngắn
|
48,909
|
51,016
|
48,667
|
45,103
|
47,201
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
9,979
|
9,183
|
7,041
|
6,980
|
6,594
|
4. Người mua trả tiền trước
|
33
|
38
|
117
|
40
|
36
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,165
|
178
|
113
|
105
|
136
|
6. Phải trả người lao động
|
579
|
609
|
519
|
366
|
574
|
7. Chi phí phải trả
|
18
|
131
|
200
|
230
|
363
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
36,810
|
32,930
|
32,376
|
30,819
|
30,800
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
12,758
|
8,888
|
8,087
|
7,298
|
6,553
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
26
|
159
|
159
|
171
|
197
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
11,593
|
7,593
|
6,793
|
5,993
|
5,193
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
1,139
|
1,136
|
1,135
|
1,134
|
1,163
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
123,635
|
124,212
|
123,149
|
122,507
|
119,881
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
123,635
|
124,212
|
123,149
|
122,507
|
119,881
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
99,876
|
99,876
|
99,876
|
99,876
|
99,876
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
250
|
250
|
250
|
250
|
250
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-7,427
|
-7,427
|
-7,427
|
-7,427
|
-7,427
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
1,272
|
1,272
|
1,272
|
1,272
|
1,272
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
20,128
|
20,725
|
19,650
|
19,040
|
16,482
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,273
|
789
|
837
|
758
|
754
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
9,535
|
9,516
|
9,528
|
9,495
|
9,428
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
235,159
|
227,974
|
221,135
|
214,235
|
212,922
|