Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
10,480
|
6,941
|
11,084
|
7,076
|
18,865
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
10,480
|
6,941
|
11,084
|
7,076
|
18,865
|
Giá vốn hàng bán
|
11,343
|
7,878
|
9,876
|
7,030
|
16,794
|
Lợi nhuận gộp
|
-863
|
-938
|
1,208
|
46
|
2,070
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,697
|
1,628
|
1,467
|
1,551
|
1,659
|
Chi phí tài chính
|
689
|
701
|
579
|
590
|
29
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
689
|
701
|
579
|
706
|
532
|
Chi phí bán hàng
|
235
|
148
|
165
|
91
|
125
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
718
|
662
|
837
|
673
|
771
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-808
|
-821
|
1,094
|
242
|
2,805
|
Thu nhập khác
|
11
|
5
|
6
|
48
|
6
|
Chi phí khác
|
22
|
1
|
4
|
48
|
3
|
Lợi nhuận khác
|
-11
|
4
|
2
|
0
|
3
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-819
|
-817
|
1,096
|
242
|
2,808
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3
|
-120
|
97
|
73
|
587
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-3
|
|
30
|
3
|
-5
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
-120
|
126
|
76
|
582
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-819
|
-696
|
970
|
166
|
2,226
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
23
|
-44
|
-67
|
-17
|
14
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-842
|
-653
|
1,037
|
183
|
2,212
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|