単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 19,349 20,646 10,480 6,941 11,084
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 19,349 20,646 10,480 6,941 11,084
Giá vốn hàng bán 19,680 20,224 11,343 7,878 9,876
Lợi nhuận gộp -330 422 -863 -938 1,208
Doanh thu hoạt động tài chính 1,908 1,832 1,697 1,628 1,467
Chi phí tài chính 930 748 689 701 579
Trong đó: Chi phí lãi vay 930 749 689 701 579
Chi phí bán hàng 175 150 235 148 165
Chi phí quản lý doanh nghiệp 567 604 718 662 837
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -94 752 -808 -821 1,094
Thu nhập khác 24 4 11 5 6
Chi phí khác 8 6 22 1 4
Lợi nhuận khác 16 -2 -11 4 2
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -78 750 -819 -817 1,096
Chi phí thuế TNDN hiện hành 15 150 3 -120 97
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 18 -6 -3 30
Chi phí thuế TNDN 33 145 0 -120 126
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -112 605 -819 -696 970
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -62 -6 23 -44 -67
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -50 611 -842 -653 1,037
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)