Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
19,349
|
20,646
|
10,480
|
6,941
|
11,084
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
19,349
|
20,646
|
10,480
|
6,941
|
11,084
|
Giá vốn hàng bán
|
19,680
|
20,224
|
11,343
|
7,878
|
9,876
|
Lợi nhuận gộp
|
-330
|
422
|
-863
|
-938
|
1,208
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,908
|
1,832
|
1,697
|
1,628
|
1,467
|
Chi phí tài chính
|
930
|
748
|
689
|
701
|
579
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
930
|
749
|
689
|
701
|
579
|
Chi phí bán hàng
|
175
|
150
|
235
|
148
|
165
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
567
|
604
|
718
|
662
|
837
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-94
|
752
|
-808
|
-821
|
1,094
|
Thu nhập khác
|
24
|
4
|
11
|
5
|
6
|
Chi phí khác
|
8
|
6
|
22
|
1
|
4
|
Lợi nhuận khác
|
16
|
-2
|
-11
|
4
|
2
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-78
|
750
|
-819
|
-817
|
1,096
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
15
|
150
|
3
|
-120
|
97
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
18
|
-6
|
-3
|
|
30
|
Chi phí thuế TNDN
|
33
|
145
|
0
|
-120
|
126
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-112
|
605
|
-819
|
-696
|
970
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-62
|
-6
|
23
|
-44
|
-67
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-50
|
611
|
-842
|
-653
|
1,037
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|