I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
5,818
|
11,993
|
5,263
|
211
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
6,284
|
3,067
|
663
|
36
|
- Khấu hao TSCĐ
|
4,814
|
4,812
|
4,799
|
5,075
|
- Các khoản dự phòng
|
3,102
|
764
|
-189
|
-1,132
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-4,085
|
-4,213
|
-6,804
|
-6,624
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
2,453
|
1,703
|
2,858
|
2,717
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
12,103
|
15,060
|
5,927
|
247
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-25,161
|
-53,510
|
-17,742
|
19,975
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
7,346
|
-822
|
3,853
|
-1,153
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
4,936
|
6,973
|
-13,170
|
-5,925
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
512
|
-519
|
697
|
-541
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
-19,569
|
19,567
|
0
|
1
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2,467
|
-1,507
|
-2,679
|
-2,412
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,772
|
-834
|
-2,019
|
-1,142
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
457
|
26
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-821
|
-702
|
-654
|
-624
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-24,893
|
-16,294
|
-25,329
|
8,451
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,158
|
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
640
|
102
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-300
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
25,000
|
|
300
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
4,500
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3,574
|
4,105
|
6,809
|
6,664
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
32,556
|
3,907
|
7,109
|
6,664
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
1,323
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
11,933
|
22,950
|
38,406
|
58,625
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-12,862
|
-9,150
|
-15,647
|
-66,733
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-7,667
|
-4,349
|
-8,608
|
-3,599
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-8,596
|
10,774
|
14,151
|
-11,707
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-934
|
-1,612
|
-4,069
|
3,408
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
7,800
|
6,866
|
5,254
|
1,185
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
6,866
|
5,254
|
1,185
|
4,593
|