I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
42,123
|
2,956
|
2,417
|
7,715
|
78,902
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
7,277
|
8,340
|
9,606
|
11,514
|
7,733
|
- Khấu hao TSCĐ
|
6,990
|
7,131
|
5,296
|
4,361
|
5,724
|
- Các khoản dự phòng
|
1,761
|
1,184
|
2,830
|
5,950
|
476
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1,712
|
-53
|
-86
|
-1,030
|
-978
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
238
|
79
|
1,567
|
2,234
|
2,510
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
49,400
|
11,296
|
12,023
|
19,229
|
86,635
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
12,705
|
-12,094
|
-33,366
|
25,246
|
-1,325
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-95,565
|
-89,169
|
-89,925
|
17,869
|
773
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
23,661
|
60,077
|
189,377
|
-42,250
|
9,621
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-326
|
-5,592
|
2,291
|
2,365
|
1,195
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-238
|
-79
|
-1,567
|
-1,710
|
-2,014
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-17,382
|
-6,474
|
-1,341
|
-505
|
-659
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-27,745
|
-42,035
|
77,493
|
20,244
|
94,226
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-17,602
|
-102,723
|
-175,608
|
-52,122
|
-107,644
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
40
|
227
|
106
|
1,324
|
930
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-26,610
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
38,214
|
13,000
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
1,000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,623
|
479
|
41
|
7
|
48
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-3,335
|
-89,017
|
-175,461
|
-50,791
|
-106,666
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
140,786
|
0
|
20,000
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
25,000
|
131,502
|
109,326
|
59,500
|
33,915
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-25,000
|
0
|
-145,528
|
-28,000
|
-28,131
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
0
|
131,502
|
104,585
|
31,500
|
25,785
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-31,080
|
450
|
6,617
|
953
|
13,344
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
31,351
|
271
|
720
|
7,337
|
8,290
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
271
|
720
|
7,337
|
8,290
|
21,634
|