I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
6,474
|
14,751
|
36,686
|
14,833
|
12,632
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
6,601
|
2,327
|
1,066
|
2,937
|
1,402
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1,017
|
1,695
|
1,180
|
1,431
|
1,419
|
- Các khoản dự phòng
|
5,905
|
|
233
|
|
243
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1,026
|
-5
|
-940
|
920
|
-952
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
705
|
638
|
594
|
586
|
693
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
13,075
|
17,079
|
37,752
|
17,770
|
14,035
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
21,589
|
13,301
|
-2,109
|
-4,098
|
-8,420
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
4,854
|
7,460
|
12,915
|
1,245
|
-20,847
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-7,097
|
-5,060
|
-42,311
|
-25,059
|
82,050
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
593
|
590
|
549
|
22
|
34
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1,533
|
|
-610
|
-862
|
-542
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
-659
|
|
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
31,482
|
32,711
|
6,186
|
-10,982
|
66,310
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-18,804
|
-4,384
|
-11,782
|
-2,987
|
-88,490
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
305
|
|
930
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3
|
5
|
10
|
10
|
22
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-18,496
|
-4,379
|
-10,842
|
-2,977
|
-88,468
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
20,000
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2,200
|
1,100
|
3,000
|
11,007
|
18,809
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-8,000
|
-20,864
|
-548
|
-12,508
|
5,789
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-5,800
|
-19,764
|
2,452
|
18,498
|
24,598
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
7,186
|
8,568
|
-2,204
|
4,540
|
2,440
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,104
|
8,290
|
16,858
|
14,654
|
19,194
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
8,290
|
16,858
|
14,654
|
19,194
|
21,634
|