I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
36,686
|
14,833
|
12,632
|
42,611
|
17,869
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
1,066
|
2,937
|
1,402
|
2,212
|
3,110
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1,180
|
1,431
|
1,419
|
1,432
|
1,415
|
- Các khoản dự phòng
|
233
|
|
243
|
0
|
653
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-940
|
920
|
-952
|
-13
|
-8
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
594
|
586
|
693
|
794
|
1,051
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
37,752
|
17,770
|
14,035
|
44,824
|
20,979
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-2,109
|
-4,098
|
-8,420
|
3,942
|
21,373
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
12,915
|
1,245
|
-20,847
|
23,649
|
-1,519
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-42,311
|
-25,059
|
82,050
|
-40,151
|
-60,124
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
549
|
22
|
34
|
-435
|
4
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-610
|
-862
|
-542
|
-1,052
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
|
0
|
-15,600
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
6,186
|
-10,982
|
66,310
|
15,178
|
-19,287
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-11,782
|
-2,987
|
-88,490
|
-22,354
|
407
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
930
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
10
|
10
|
22
|
13
|
8
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-10,842
|
-2,977
|
-88,468
|
-22,341
|
414
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
20,000
|
0
|
0
|
44,172
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
3,000
|
11,007
|
18,809
|
1,000
|
42,302
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-548
|
-12,508
|
5,789
|
-8,002
|
-25,302
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
0
|
-44,172
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
2,452
|
18,498
|
24,598
|
-7,002
|
17,000
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2,204
|
4,540
|
2,440
|
-14,165
|
-1,873
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
16,858
|
14,654
|
19,194
|
21,634
|
7,469
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
14,654
|
19,194
|
21,634
|
7,469
|
5,597
|