単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 154,076 160,543 194,109 152,247 129,993
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 14,654 19,194 21,634 7,469 5,597
1. Tiền 14,654 19,194 18,634 7,469 5,597
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 3,000 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 45,259 49,195 57,470 57,830 33,716
1. Phải thu khách hàng 44,369 43,154 44,830 32,022 8,525
2. Trả trước cho người bán 8,556 13,713 19,374 32,553 32,464
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 6 0 11 0 0
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,671 -7,671 -6,745 -6,745 -7,273
IV. Tổng hàng tồn kho 73,904 72,659 93,506 69,857 71,376
1. Hàng tồn kho 73,904 72,659 93,506 69,857 71,376
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 20,259 19,496 21,499 17,091 19,304
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5 10 12 8 9
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 20,254 19,486 21,487 17,083 19,295
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 517,325 535,357 606,675 626,284 674,325
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 65,150 63,950 62,975 61,543 61,179
1. Tài sản cố định hữu hình 65,150 63,950 62,975 61,543 61,179
- Nguyên giá 122,778 123,009 123,453 123,453 124,503
- Giá trị hao mòn lũy kế -57,628 -59,059 -60,478 -61,909 -63,324
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 5,726 5,726 4,556 4,545 4,422
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 10,000 10,000 10,000 10,000 10,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -4,274 -4,274 -5,444 -5,455 -5,578
V. Tổng tài sản dài hạn khác 118 91 55 494 489
1. Chi phí trả trước dài hạn 118 91 55 494 489
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 671,401 695,900 800,785 778,531 804,317
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 197,248 189,881 284,681 228,428 239,984
I. Nợ ngắn hạn 146,950 139,628 233,792 177,540 163,666
1. Vay và nợ ngắn 90,492 89,444 113,407 106,405 100,803
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 9,098 10,655 15,962 14,538 35,582
4. Người mua trả tiền trước 5,390 300 74,400 35,453 6,318
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,190 13,157 15,795 8,575 12,208
6. Phải trả người lao động 733 433 1,548 598 85
7. Chi phí phải trả 6,047 6,713 7,226 7,916 8,615
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 25,000 18,928 5,455 4,055 55
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 50,298 50,253 50,888 50,888 76,317
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 31,302 31,710 31,710 31,710 34,536
4. Vay và nợ dài hạn 18,997 18,543 19,179 19,179 41,781
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 474,153 506,019 516,104 550,102 564,334
I. Vốn chủ sở hữu 474,153 506,019 516,104 550,102 564,334
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 421,745 441,745 441,745 441,745 485,917
2. Thặng dư vốn cổ phần 206 206 206 206 206
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 52,202 64,068 74,153 108,151 78,211
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 671,401 695,900 800,785 778,531 804,317