単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 160,543 194,109 152,247 130,918 102,098
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 19,194 21,634 7,469 5,597 5,567
1. Tiền 19,194 18,634 7,469 5,597 5,567
2. Các khoản tương đương tiền 0 3,000 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 49,195 57,470 57,830 34,596 40,190
1. Phải thu khách hàng 43,154 44,830 32,022 8,813 14,062
2. Trả trước cho người bán 13,713 19,374 32,553 32,464 32,599
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 0 11 0 0 210
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,671 -6,745 -6,745 -6,681 -6,681
IV. Tổng hàng tồn kho 72,659 93,506 69,857 71,376 40,761
1. Hàng tồn kho 72,659 93,506 69,857 71,376 40,761
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 19,496 21,499 17,091 19,349 15,580
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 10 12 8 9 10
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 19,486 21,487 17,083 19,340 15,570
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 535,357 606,675 626,284 674,325 797,138
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 63,950 62,975 61,543 61,179 92,366
1. Tài sản cố định hữu hình 63,950 62,975 61,543 61,179 92,366
- Nguyên giá 123,009 123,453 123,453 124,503 157,185
- Giá trị hao mòn lũy kế -59,059 -60,478 -61,909 -63,324 -64,819
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 5,726 4,556 4,545 4,422 4,422
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 10,000 10,000 10,000 10,000 10,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -4,274 -5,444 -5,455 -5,578 -5,578
V. Tổng tài sản dài hạn khác 91 55 494 489 1,610
1. Chi phí trả trước dài hạn 91 55 494 489 1,610
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 695,900 800,785 778,531 805,243 899,237
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 189,881 284,681 228,428 240,411 306,317
I. Nợ ngắn hạn 139,628 233,792 177,540 185,097 170,054
1. Vay và nợ ngắn 89,444 113,407 106,405 121,807 113,659
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 10,655 15,962 14,538 35,582 26,661
4. Người mua trả tiền trước 300 74,400 35,453 6,318 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13,157 15,795 8,575 12,335 19,319
6. Phải trả người lao động 433 1,548 598 85 0
7. Chi phí phải trả 6,713 7,226 7,916 8,615 9,442
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 18,928 5,455 4,055 55 55
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 50,253 50,888 50,888 55,314 136,263
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 31,710 31,710 31,710 34,536 34,536
4. Vay và nợ dài hạn 18,543 19,179 19,179 20,778 101,727
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 506,019 516,104 550,102 564,832 592,919
I. Vốn chủ sở hữu 506,019 516,104 550,102 564,832 592,919
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 441,745 441,745 441,745 485,917 485,917
2. Thặng dư vốn cổ phần 206 206 206 206 206
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 64,068 74,153 108,151 78,709 106,796
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 695,900 800,785 778,531 805,243 899,237