単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 167,147 154,076 160,543 194,109 152,247
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 16,858 14,654 19,194 21,634 7,469
1. Tiền 16,858 14,654 19,194 18,634 7,469
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 3,000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 38,742 45,259 49,195 57,470 57,830
1. Phải thu khách hàng 38,389 44,369 43,154 44,830 32,022
2. Trả trước cho người bán 7,974 8,556 13,713 19,374 32,553
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 0 6 0 11 0
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,621 -7,671 -7,671 -6,745 -6,745
IV. Tổng hàng tồn kho 86,819 73,904 72,659 93,506 69,857
1. Hàng tồn kho 86,819 73,904 72,659 93,506 69,857
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 24,729 20,259 19,496 21,499 17,091
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 17 5 10 12 8
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 24,713 20,254 19,486 21,487 17,083
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 509,380 517,325 535,357 606,675 626,284
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 66,348 65,150 63,950 62,975 61,543
1. Tài sản cố định hữu hình 66,348 65,150 63,950 62,975 61,543
- Nguyên giá 128,102 122,778 123,009 123,453 123,453
- Giá trị hao mòn lũy kế -61,754 -57,628 -59,059 -60,478 -61,909
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 5,909 5,726 5,726 4,556 4,545
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 10,000 10,000 10,000 10,000 10,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -4,091 -4,274 -4,274 -5,444 -5,455
V. Tổng tài sản dài hạn khác 656 118 91 55 494
1. Chi phí trả trước dài hạn 656 118 91 55 494
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 676,527 671,401 695,900 800,785 778,531
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 231,717 197,248 189,881 284,681 228,428
I. Nợ ngắn hạn 177,939 146,950 139,628 233,792 177,540
1. Vay và nợ ngắn 84,033 90,492 89,444 113,407 106,405
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 13,254 9,098 10,655 15,962 14,538
4. Người mua trả tiền trước 12,890 5,390 300 74,400 35,453
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,898 10,190 13,157 15,795 8,575
6. Phải trả người lao động 0 733 433 1,548 598
7. Chi phí phải trả 5,364 6,047 6,713 7,226 7,916
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 59,500 25,000 18,928 5,455 4,055
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 53,778 50,298 50,253 50,888 50,888
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 30,775 31,302 31,710 31,710 31,710
4. Vay và nợ dài hạn 23,003 18,997 18,543 19,179 19,179
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 444,811 474,153 506,019 516,104 550,102
I. Vốn chủ sở hữu 444,811 474,153 506,019 516,104 550,102
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 421,745 421,745 441,745 441,745 441,745
2. Thặng dư vốn cổ phần 206 206 206 206 206
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 22,859 52,202 64,068 74,153 108,151
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 676,527 671,401 695,900 800,785 778,531