単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 34,398 60,788 24,679 40,591 96,590
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 34,398 60,788 24,679 40,591 96,590
Giá vốn hàng bán 16,358 22,009 7,542 24,997 51,329
Lợi nhuận gộp 18,040 38,780 17,137 15,594 45,260
Doanh thu hoạt động tài chính 5 10 10 22 13
Chi phí tài chính 638 777 586 1,863 794
Trong đó: Chi phí lãi vay 638 594 586 693 794
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,638 2,307 1,641 2,029 1,858
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 14,770 35,706 14,919 11,725 42,621
Thu nhập khác 992 927 0
Chi phí khác 18 13 87 19 10
Lợi nhuận khác -18 980 -87 908 -10
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 14,751 36,686 14,833 12,632 42,611
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,950 7,343 2,967 2,548 8,522
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 2,950 7,343 2,967 2,548 8,522
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 11,801 29,343 11,866 10,085 34,089
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 11,801 29,343 11,866 10,085 34,089
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)