Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
34,398
|
60,788
|
24,679
|
40,591
|
96,590
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
34,398
|
60,788
|
24,679
|
40,591
|
96,590
|
Giá vốn hàng bán
|
16,358
|
22,009
|
7,542
|
24,997
|
51,329
|
Lợi nhuận gộp
|
18,040
|
38,780
|
17,137
|
15,594
|
45,260
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
5
|
10
|
10
|
22
|
13
|
Chi phí tài chính
|
638
|
777
|
586
|
1,863
|
794
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
638
|
594
|
586
|
693
|
794
|
Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,638
|
2,307
|
1,641
|
2,029
|
1,858
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
14,770
|
35,706
|
14,919
|
11,725
|
42,621
|
Thu nhập khác
|
|
992
|
|
927
|
0
|
Chi phí khác
|
18
|
13
|
87
|
19
|
10
|
Lợi nhuận khác
|
-18
|
980
|
-87
|
908
|
-10
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
14,751
|
36,686
|
14,833
|
12,632
|
42,611
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,950
|
7,343
|
2,967
|
2,548
|
8,522
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,950
|
7,343
|
2,967
|
2,548
|
8,522
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
11,801
|
29,343
|
11,866
|
10,085
|
34,089
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
11,801
|
29,343
|
11,866
|
10,085
|
34,089
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|