|
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
24,679
|
40,591
|
96,590
|
75,339
|
97,292
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
24,679
|
40,591
|
96,590
|
75,339
|
97,292
|
|
Giá vốn hàng bán
|
7,542
|
24,997
|
51,329
|
52,878
|
58,794
|
|
Lợi nhuận gộp
|
17,137
|
15,594
|
45,260
|
22,461
|
38,499
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
10
|
22
|
13
|
8
|
41
|
|
Chi phí tài chính
|
586
|
1,863
|
794
|
1,051
|
1,015
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
586
|
693
|
794
|
|
1,015
|
|
Chi phí bán hàng
|
|
|
0
|
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,641
|
2,029
|
1,858
|
3,232
|
2,403
|
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
14,919
|
11,725
|
42,621
|
18,186
|
35,122
|
|
Thu nhập khác
|
|
927
|
0
|
|
|
|
Chi phí khác
|
87
|
19
|
10
|
317
|
10
|
|
Lợi nhuận khác
|
-87
|
908
|
-10
|
-317
|
-10
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
14,833
|
12,632
|
42,611
|
17,869
|
35,112
|
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,967
|
2,548
|
8,522
|
3,637
|
7,024
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,967
|
2,548
|
8,522
|
3,637
|
7,024
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
11,866
|
10,085
|
34,089
|
14,232
|
28,087
|
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
0
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
11,866
|
10,085
|
34,089
|
14,232
|
28,087
|
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|