Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
27,554
|
34,398
|
60,788
|
24,679
|
40,591
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
27,554
|
34,398
|
60,788
|
24,679
|
40,591
|
Giá vốn hàng bán
|
11,937
|
16,358
|
22,009
|
7,542
|
24,997
|
Lợi nhuận gộp
|
15,617
|
18,040
|
38,780
|
17,137
|
15,594
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
3
|
5
|
10
|
10
|
22
|
Chi phí tài chính
|
1,134
|
638
|
777
|
586
|
1,863
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
751
|
638
|
594
|
586
|
693
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7,953
|
2,638
|
2,307
|
1,641
|
2,029
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
6,533
|
14,770
|
35,706
|
14,919
|
11,725
|
Thu nhập khác
|
305
|
|
992
|
|
927
|
Chi phí khác
|
364
|
18
|
13
|
87
|
19
|
Lợi nhuận khác
|
-59
|
-18
|
980
|
-87
|
908
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
6,474
|
14,751
|
36,686
|
14,833
|
12,632
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,307
|
2,950
|
7,343
|
2,967
|
2,548
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,307
|
2,950
|
7,343
|
2,967
|
2,548
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
5,167
|
11,801
|
29,343
|
11,866
|
10,085
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
5,167
|
11,801
|
29,343
|
11,866
|
10,085
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|