単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 27,554 34,398 60,788 24,679 40,591
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 27,554 34,398 60,788 24,679 40,591
Giá vốn hàng bán 11,937 16,358 22,009 7,542 24,997
Lợi nhuận gộp 15,617 18,040 38,780 17,137 15,594
Doanh thu hoạt động tài chính 3 5 10 10 22
Chi phí tài chính 1,134 638 777 586 1,863
Trong đó: Chi phí lãi vay 751 638 594 586 693
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,953 2,638 2,307 1,641 2,029
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 6,533 14,770 35,706 14,919 11,725
Thu nhập khác 305 992 927
Chi phí khác 364 18 13 87 19
Lợi nhuận khác -59 -18 980 -87 908
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 6,474 14,751 36,686 14,833 12,632
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,307 2,950 7,343 2,967 2,548
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 1,307 2,950 7,343 2,967 2,548
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 5,167 11,801 29,343 11,866 10,085
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 5,167 11,801 29,343 11,866 10,085
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)