単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 24,679 40,591 96,590 75,339 97,292
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 24,679 40,591 96,590 75,339 97,292
Giá vốn hàng bán 7,542 24,997 51,329 52,878 58,794
Lợi nhuận gộp 17,137 15,594 45,260 22,461 38,499
Doanh thu hoạt động tài chính 10 22 13 8 41
Chi phí tài chính 586 1,863 794 1,051 1,015
Trong đó: Chi phí lãi vay 586 693 794 1,015
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,641 2,029 1,858 3,232 2,403
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 14,919 11,725 42,621 18,186 35,122
Thu nhập khác 927 0
Chi phí khác 87 19 10 317 10
Lợi nhuận khác -87 908 -10 -317 -10
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 14,833 12,632 42,611 17,869 35,112
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,967 2,548 8,522 3,637 7,024
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 2,967 2,548 8,522 3,637 7,024
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 11,866 10,085 34,089 14,232 28,087
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 11,866 10,085 34,089 14,232 28,087
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)