Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
183,752
|
183,497
|
193,704
|
200,538
|
213,748
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
183,752
|
183,497
|
193,704
|
200,538
|
213,748
|
Giá vốn hàng bán
|
110,729
|
111,628
|
116,125
|
118,910
|
121,900
|
Lợi nhuận gộp
|
73,023
|
71,868
|
77,580
|
81,629
|
91,848
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
10,048
|
8,523
|
8,313
|
12,708
|
10,554
|
Chi phí tài chính
|
7,120
|
6,178
|
5,257
|
4,336
|
3,433
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
7,120
|
6,178
|
5,257
|
4,336
|
3,433
|
Chi phí bán hàng
|
6,492
|
5,749
|
5,269
|
4,727
|
5,051
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
11,900
|
13,566
|
12,855
|
4,879
|
7,479
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
57,559
|
54,899
|
62,512
|
80,395
|
86,440
|
Thu nhập khác
|
502
|
5,414
|
8,482
|
914
|
3,941
|
Chi phí khác
|
319
|
2,403
|
2,786
|
213
|
1,818
|
Lợi nhuận khác
|
183
|
3,011
|
5,696
|
701
|
2,123
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
57,742
|
57,910
|
68,208
|
81,095
|
88,562
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5,037
|
7,540
|
8,779
|
9,064
|
10,138
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
5,037
|
7,540
|
8,779
|
9,064
|
10,138
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
52,705
|
50,369
|
59,429
|
72,032
|
78,424
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
52,705
|
50,369
|
59,429
|
72,032
|
78,424
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|