I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
57,742
|
57,910
|
68,208
|
81,095
|
88,562
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
28,320
|
30,102
|
27,848
|
13,668
|
13,812
|
- Khấu hao TSCĐ
|
28,727
|
28,074
|
27,376
|
24,922
|
22,646
|
- Các khoản dự phòng
|
2,522
|
4,373
|
3,528
|
-4,374
|
-2,211
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-10,048
|
-8,523
|
-8,313
|
-11,216
|
-10,056
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
7,120
|
6,178
|
5,257
|
4,336
|
3,433
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
86,063
|
88,012
|
96,055
|
94,763
|
102,375
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-7,571
|
-5,769
|
-5,083
|
3,950
|
11,709
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-1,183
|
-1,024
|
1,556
|
735
|
-2,326
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
11,770
|
-22,541
|
-18,145
|
4,810
|
-6,894
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
94
|
1,807
|
431
|
-218
|
35
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-7,204
|
-6,263
|
-5,338
|
-4,420
|
-3,509
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-7,000
|
-6,000
|
-7,614
|
-11,489
|
-5,909
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
3
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-6,193
|
-8,241
|
-8,162
|
-9,370
|
-12,057
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
68,775
|
39,980
|
53,700
|
78,764
|
83,424
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-17,576
|
-9,250
|
-15,263
|
-9,937
|
-2,967
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-152,500
|
-171,000
|
-215,000
|
-199,525
|
-169,821
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
133,000
|
167,012
|
212,000
|
169,000
|
197,525
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
10,139
|
9,097
|
8,214
|
11,078
|
10,770
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-26,937
|
-4,141
|
-10,049
|
-29,384
|
35,507
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
|
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-15,144
|
-15,144
|
-15,144
|
-15,144
|
-14,290
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-23,700
|
-23,739
|
-23,665
|
-34,191
|
-44,633
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-38,845
|
-38,883
|
-38,809
|
-49,335
|
-58,923
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
2,994
|
-3,043
|
4,842
|
45
|
60,008
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
6,256
|
9,249
|
6,206
|
11,048
|
11,092
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
9,249
|
6,206
|
11,048
|
11,092
|
71,100
|