TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
46,832
|
52,972
|
42,254
|
35,719
|
43,157
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
20,313
|
20,957
|
22,276
|
13,758
|
16,183
|
1. Tiền
|
20,313
|
20,957
|
22,276
|
13,758
|
16,183
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
11,966
|
11,640
|
7,400
|
8,286
|
10,848
|
1. Phải thu khách hàng
|
11,515
|
10,027
|
7,060
|
7,632
|
9,601
|
2. Trả trước cho người bán
|
339
|
1,576
|
513
|
497
|
1,065
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
317
|
242
|
8
|
320
|
345
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-205
|
-205
|
-180
|
-163
|
-163
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
14,330
|
20,154
|
12,228
|
13,438
|
15,954
|
1. Hàng tồn kho
|
15,742
|
21,437
|
13,429
|
14,639
|
17,093
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1,412
|
-1,283
|
-1,201
|
-1,201
|
-1,140
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
223
|
221
|
350
|
236
|
172
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
223
|
186
|
223
|
230
|
172
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
36
|
77
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
50
|
7
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
203,840
|
203,320
|
212,476
|
211,470
|
206,457
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
37
|
37
|
37
|
37
|
37
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
37
|
37
|
37
|
37
|
37
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
186,200
|
183,158
|
193,403
|
190,153
|
192,027
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
185,992
|
182,968
|
193,230
|
189,996
|
191,885
|
- Nguyên giá
|
480,810
|
482,890
|
497,424
|
499,547
|
506,892
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-294,817
|
-299,922
|
-304,194
|
-309,551
|
-315,007
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
207
|
190
|
173
|
157
|
142
|
- Nguyên giá
|
719
|
719
|
719
|
719
|
719
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-512
|
-529
|
-546
|
-562
|
-577
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2,905
|
2,810
|
4,577
|
4,013
|
3,705
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,905
|
2,810
|
4,577
|
4,013
|
3,705
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
250,672
|
256,292
|
254,730
|
247,189
|
249,614
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
62,629
|
63,497
|
60,494
|
50,638
|
61,684
|
I. Nợ ngắn hạn
|
45,066
|
47,937
|
42,398
|
36,125
|
44,103
|
1. Vay và nợ ngắn
|
11,910
|
13,175
|
13,175
|
11,651
|
7,977
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
9,535
|
14,252
|
9,285
|
13,451
|
11,322
|
4. Người mua trả tiền trước
|
592
|
654
|
547
|
629
|
645
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3,708
|
3,833
|
2,748
|
1,398
|
2,042
|
6. Phải trả người lao động
|
6,908
|
9,905
|
10,741
|
4,524
|
7,069
|
7. Chi phí phải trả
|
292
|
150
|
216
|
115
|
165
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
8,043
|
4,169
|
4,242
|
2,927
|
9,921
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
17,564
|
15,560
|
18,096
|
14,513
|
17,581
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
17,564
|
15,560
|
18,096
|
14,513
|
17,581
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
188,042
|
192,794
|
194,236
|
196,551
|
187,930
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
188,042
|
192,794
|
194,236
|
196,551
|
187,930
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
172,302
|
172,302
|
172,302
|
172,302
|
172,302
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
7,248
|
7,248
|
7,248
|
7,248
|
9,648
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
8,492
|
13,244
|
14,686
|
17,000
|
5,980
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4,077
|
1,799
|
1,444
|
1,429
|
4,962
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
250,672
|
256,292
|
254,730
|
247,189
|
249,614
|