単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 52,972 42,254 35,719 43,343 37,581
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 20,957 22,276 13,758 16,183 12,542
1. Tiền 20,957 22,276 13,758 16,183 12,542
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 11,640 7,400 8,286 11,034 11,265
1. Phải thu khách hàng 10,027 7,060 7,632 9,601 10,113
2. Trả trước cho người bán 1,576 513 497 1,065 655
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 242 8 320 514 643
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -205 -180 -163 -146 -146
IV. Tổng hàng tồn kho 20,154 12,228 13,438 15,954 13,513
1. Hàng tồn kho 21,437 13,429 14,639 17,093 14,653
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,283 -1,201 -1,201 -1,140 -1,140
V. Tài sản ngắn hạn khác 221 350 236 172 261
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 186 223 230 172 261
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 36 77 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 50 7 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 203,320 212,476 211,470 206,457 210,371
I. Các khoản phải thu dài hạn 37 37 37 37 37
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 37 37 37 37 37
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 183,158 193,403 190,153 192,027 188,148
1. Tài sản cố định hữu hình 182,968 193,230 189,996 191,885 188,020
- Nguyên giá 482,890 497,424 499,547 506,892 508,458
- Giá trị hao mòn lũy kế -299,922 -304,194 -309,551 -315,007 -320,437
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 190 173 157 142 127
- Nguyên giá 719 719 719 719 719
- Giá trị hao mòn lũy kế -529 -546 -562 -577 -592
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 2,810 4,577 4,013 3,705 4,412
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,810 4,577 4,013 3,705 4,412
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 256,292 254,730 247,189 249,800 247,952
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 63,497 60,494 50,638 61,856 56,135
I. Nợ ngắn hạn 47,937 42,398 36,125 44,275 42,148
1. Vay và nợ ngắn 13,175 13,175 11,651 7,977 7,977
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 14,252 9,285 13,451 11,322 15,894
4. Người mua trả tiền trước 654 547 629 645 329
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,833 2,748 1,398 2,046 2,169
6. Phải trả người lao động 9,905 10,741 4,524 7,069 10,187
7. Chi phí phải trả 150 216 115 165 60
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 4,169 4,242 2,927 10,090 3,245
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 15,560 18,096 14,513 17,581 13,987
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 15,560 18,096 14,513 17,581 13,987
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 192,794 194,236 196,551 187,944 191,817
I. Vốn chủ sở hữu 192,794 194,236 196,551 187,944 191,817
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 172,302 172,302 172,302 172,302 172,302
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 7,248 7,248 7,248 9,648 9,648
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 13,244 14,686 17,000 5,994 9,867
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,799 1,444 1,429 4,962 2,286
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 256,292 254,730 247,189 249,800 247,952