TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
39,470
|
36,493
|
46,832
|
52,972
|
42,254
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
20,691
|
15,812
|
20,313
|
20,957
|
22,276
|
1. Tiền
|
20,691
|
15,812
|
20,313
|
20,957
|
22,276
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
8,557
|
9,285
|
11,966
|
11,640
|
7,400
|
1. Phải thu khách hàng
|
8,408
|
8,904
|
11,515
|
10,027
|
7,060
|
2. Trả trước cho người bán
|
213
|
280
|
339
|
1,576
|
513
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
16
|
306
|
317
|
242
|
8
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-79
|
-205
|
-205
|
-205
|
-180
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
9,955
|
11,100
|
14,330
|
20,154
|
12,228
|
1. Hàng tồn kho
|
10,883
|
12,588
|
15,742
|
21,437
|
13,429
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-929
|
-1,489
|
-1,412
|
-1,283
|
-1,201
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
267
|
297
|
223
|
221
|
350
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
218
|
251
|
223
|
186
|
223
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
36
|
77
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
49
|
46
|
0
|
0
|
50
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
209,502
|
206,660
|
203,840
|
203,320
|
212,476
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
37
|
37
|
37
|
37
|
37
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
37
|
37
|
37
|
37
|
37
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
192,696
|
187,625
|
186,200
|
183,158
|
193,403
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
192,455
|
187,401
|
185,992
|
182,968
|
193,230
|
- Nguyên giá
|
477,104
|
477,104
|
480,810
|
482,890
|
497,424
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-284,649
|
-289,703
|
-294,817
|
-299,922
|
-304,194
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
241
|
224
|
207
|
190
|
173
|
- Nguyên giá
|
719
|
719
|
719
|
719
|
719
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-478
|
-495
|
-512
|
-529
|
-546
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3,433
|
3,094
|
2,905
|
2,810
|
4,577
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3,433
|
3,094
|
2,905
|
2,810
|
4,577
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
248,972
|
243,153
|
250,672
|
256,292
|
254,730
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
57,579
|
49,264
|
62,629
|
63,497
|
60,494
|
I. Nợ ngắn hạn
|
36,157
|
31,100
|
45,066
|
47,937
|
42,398
|
1. Vay và nợ ngắn
|
11,583
|
11,910
|
11,910
|
13,175
|
13,175
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
7,360
|
6,215
|
9,535
|
14,252
|
9,285
|
4. Người mua trả tiền trước
|
789
|
809
|
592
|
654
|
547
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,923
|
2,561
|
3,708
|
3,833
|
2,748
|
6. Phải trả người lao động
|
9,841
|
4,730
|
6,908
|
9,905
|
10,741
|
7. Chi phí phải trả
|
324
|
273
|
292
|
150
|
216
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
2,170
|
3,636
|
8,043
|
4,169
|
4,242
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
21,422
|
18,164
|
17,564
|
15,560
|
18,096
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
21,422
|
18,164
|
17,564
|
15,560
|
18,096
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
191,393
|
193,890
|
188,042
|
192,794
|
194,236
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
191,393
|
193,890
|
188,042
|
192,794
|
194,236
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
172,302
|
172,302
|
172,302
|
172,302
|
172,302
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
5,148
|
5,148
|
7,248
|
7,248
|
7,248
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
13,943
|
16,439
|
8,492
|
13,244
|
14,686
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,169
|
964
|
4,077
|
1,799
|
1,444
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
248,972
|
243,153
|
250,672
|
256,292
|
254,730
|