単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 39,470 36,493 46,832 52,972 42,254
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 20,691 15,812 20,313 20,957 22,276
1. Tiền 20,691 15,812 20,313 20,957 22,276
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 8,557 9,285 11,966 11,640 7,400
1. Phải thu khách hàng 8,408 8,904 11,515 10,027 7,060
2. Trả trước cho người bán 213 280 339 1,576 513
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 16 306 317 242 8
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -79 -205 -205 -205 -180
IV. Tổng hàng tồn kho 9,955 11,100 14,330 20,154 12,228
1. Hàng tồn kho 10,883 12,588 15,742 21,437 13,429
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -929 -1,489 -1,412 -1,283 -1,201
V. Tài sản ngắn hạn khác 267 297 223 221 350
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 218 251 223 186 223
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 36 77
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 49 46 0 0 50
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 209,502 206,660 203,840 203,320 212,476
I. Các khoản phải thu dài hạn 37 37 37 37 37
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 37 37 37 37 37
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 192,696 187,625 186,200 183,158 193,403
1. Tài sản cố định hữu hình 192,455 187,401 185,992 182,968 193,230
- Nguyên giá 477,104 477,104 480,810 482,890 497,424
- Giá trị hao mòn lũy kế -284,649 -289,703 -294,817 -299,922 -304,194
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 241 224 207 190 173
- Nguyên giá 719 719 719 719 719
- Giá trị hao mòn lũy kế -478 -495 -512 -529 -546
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 3,433 3,094 2,905 2,810 4,577
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,433 3,094 2,905 2,810 4,577
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 248,972 243,153 250,672 256,292 254,730
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 57,579 49,264 62,629 63,497 60,494
I. Nợ ngắn hạn 36,157 31,100 45,066 47,937 42,398
1. Vay và nợ ngắn 11,583 11,910 11,910 13,175 13,175
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 7,360 6,215 9,535 14,252 9,285
4. Người mua trả tiền trước 789 809 592 654 547
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,923 2,561 3,708 3,833 2,748
6. Phải trả người lao động 9,841 4,730 6,908 9,905 10,741
7. Chi phí phải trả 324 273 292 150 216
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 2,170 3,636 8,043 4,169 4,242
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 21,422 18,164 17,564 15,560 18,096
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 21,422 18,164 17,564 15,560 18,096
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 191,393 193,890 188,042 192,794 194,236
I. Vốn chủ sở hữu 191,393 193,890 188,042 192,794 194,236
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 172,302 172,302 172,302 172,302 172,302
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 5,148 5,148 7,248 7,248 7,248
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 13,943 16,439 8,492 13,244 14,686
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,169 964 4,077 1,799 1,444
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 248,972 243,153 250,672 256,292 254,730