I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
38,614
|
42,713
|
38,931
|
31,207
|
34,639
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-14,308
|
-24,649
|
-21,593
|
-12,484
|
-15,583
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-7,504
|
-8,058
|
-7,552
|
-11,889
|
-7,385
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-295
|
-579
|
-326
|
-552
|
-315
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-650
|
-1,070
|
-960
|
-1,085
|
-525
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
2,126
|
11,193
|
5,260
|
3,307
|
-3,152
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-12,824
|
-29,113
|
-11,352
|
-7,985
|
-8,231
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
5,158
|
-9,563
|
2,408
|
519
|
-551
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-65
|
4,908
|
-97
|
-263
|
-98
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
-6
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
8
|
8
|
10
|
6
|
6
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-56
|
4,916
|
-94
|
-257
|
-92
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
2,519
|
7,395
|
|
7,407
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-600
|
273
|
-8,390
|
-8,781
|
-4,339
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
2,499
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-600
|
5,291
|
-995
|
-8,781
|
3,068
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
4,501
|
644
|
1,319
|
-8,519
|
2,425
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
15,812
|
20,313
|
20,957
|
22,277
|
13,758
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
20,313
|
20,957
|
22,276
|
13,758
|
16,183
|