I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
118,891
|
134,306
|
145,858
|
151,076
|
156,296
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-34,092
|
-31,651
|
-49,997
|
-59,871
|
-69,980
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-29,872
|
-30,690
|
-36,750
|
-31,817
|
-37,158
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-2,841
|
-3,220
|
-2,805
|
-2,500
|
-1,874
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2,541
|
-1,573
|
-2,658
|
-2,936
|
-3,813
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
9,872
|
1,324
|
386
|
12,635
|
16,663
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-32,459
|
-36,938
|
-29,995
|
-50,741
|
-56,584
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
26,959
|
31,557
|
24,040
|
15,844
|
3,550
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-49,819
|
-13,027
|
-9,620
|
-447
|
-258
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
0
|
-6
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
17
|
12
|
19
|
27
|
33
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-49,802
|
-13,015
|
-9,600
|
-420
|
-231
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
32,876
|
7,625
|
11,773
|
3,866
|
14,107
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-16,440
|
-23,787
|
-16,371
|
-13,979
|
-15,841
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-2,490
|
-2,671
|
-2,843
|
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
13,945
|
-18,833
|
-7,441
|
-10,113
|
-1,734
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-8,899
|
-291
|
6,998
|
5,311
|
1,585
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
17,572
|
8,673
|
8,382
|
15,381
|
20,691
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
8,673
|
8,382
|
15,381
|
20,691
|
22,276
|