単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 94,280 106,873 117,842 129,078 133,591
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 94,280 106,873 117,842 129,078 133,591
Giá vốn hàng bán 74,970 84,778 88,245 97,520 100,498
Lợi nhuận gộp 19,310 22,095 29,596 31,558 33,094
Doanh thu hoạt động tài chính 17 12 19 27 33
Chi phí tài chính 3,119 3,098 2,746 2,344 1,767
Trong đó: Chi phí lãi vay 3,119 3,098 2,746 2,344 1,767
Chi phí bán hàng 2,512 2,541 3,050 2,908 3,951
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,348 7,464 8,600 9,048 9,232
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 8,348 9,005 15,220 17,285 18,176
Thu nhập khác 116 77 80 170 316
Chi phí khác 109 0 130 16 72
Lợi nhuận khác 7 77 -51 154 244
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 8,355 9,082 15,169 17,439 18,420
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,184 1,824 3,068 3,496 3,735
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,184 1,824 3,068 3,496 3,735
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 7,170 7,257 12,101 13,943 14,686
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 7,170 7,257 12,101 13,943 14,686
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)