Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
94,280
|
106,873
|
117,842
|
129,078
|
133,591
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
94,280
|
106,873
|
117,842
|
129,078
|
133,591
|
Giá vốn hàng bán
|
74,970
|
84,778
|
88,245
|
97,520
|
100,498
|
Lợi nhuận gộp
|
19,310
|
22,095
|
29,596
|
31,558
|
33,094
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
17
|
12
|
19
|
27
|
33
|
Chi phí tài chính
|
3,119
|
3,098
|
2,746
|
2,344
|
1,767
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,119
|
3,098
|
2,746
|
2,344
|
1,767
|
Chi phí bán hàng
|
2,512
|
2,541
|
3,050
|
2,908
|
3,951
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5,348
|
7,464
|
8,600
|
9,048
|
9,232
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
8,348
|
9,005
|
15,220
|
17,285
|
18,176
|
Thu nhập khác
|
116
|
77
|
80
|
170
|
316
|
Chi phí khác
|
109
|
0
|
130
|
16
|
72
|
Lợi nhuận khác
|
7
|
77
|
-51
|
154
|
244
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
8,355
|
9,082
|
15,169
|
17,439
|
18,420
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,184
|
1,824
|
3,068
|
3,496
|
3,735
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,184
|
1,824
|
3,068
|
3,496
|
3,735
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
7,170
|
7,257
|
12,101
|
13,943
|
14,686
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
7,170
|
7,257
|
12,101
|
13,943
|
14,686
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|