単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 36,858 31,427 29,888 35,789 37,585
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 36,858 31,427 29,888 35,789 37,585
Giá vốn hàng bán 27,051 25,813 23,862 27,814 30,129
Lợi nhuận gộp 9,807 5,615 6,026 7,975 7,456
Doanh thu hoạt động tài chính 8 10 6 6 6
Chi phí tài chính 437 392 452 365 379
Trong đó: Chi phí lãi vay 437 392 452 365 379
Chi phí bán hàng 959 1,528 824 1,297 934
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,515 2,081 1,789 1,734 1,297
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 5,904 1,623 2,967 4,585 4,853
Thu nhập khác 76 189 19 34 4
Chi phí khác 32 6 24 5 11
Lợi nhuận khác 44 183 -5 29 -8
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 5,947 1,806 2,961 4,615 4,845
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,196 365 649 927 972
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 1,196 365 649 927 972
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 4,752 1,442 2,312 3,687 3,873
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 4,752 1,442 2,312 3,687 3,873
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)