|
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
36,858
|
31,427
|
29,888
|
35,789
|
37,585
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
36,858
|
31,427
|
29,888
|
35,789
|
37,585
|
|
Giá vốn hàng bán
|
27,051
|
25,813
|
23,862
|
27,814
|
30,129
|
|
Lợi nhuận gộp
|
9,807
|
5,615
|
6,026
|
7,975
|
7,456
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
8
|
10
|
6
|
6
|
6
|
|
Chi phí tài chính
|
437
|
392
|
452
|
365
|
379
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
437
|
392
|
452
|
365
|
379
|
|
Chi phí bán hàng
|
959
|
1,528
|
824
|
1,297
|
934
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,515
|
2,081
|
1,789
|
1,734
|
1,297
|
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
5,904
|
1,623
|
2,967
|
4,585
|
4,853
|
|
Thu nhập khác
|
76
|
189
|
19
|
34
|
4
|
|
Chi phí khác
|
32
|
6
|
24
|
5
|
11
|
|
Lợi nhuận khác
|
44
|
183
|
-5
|
29
|
-8
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
5,947
|
1,806
|
2,961
|
4,615
|
4,845
|
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,196
|
365
|
649
|
927
|
972
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,196
|
365
|
649
|
927
|
972
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
4,752
|
1,442
|
2,312
|
3,687
|
3,873
|
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
4,752
|
1,442
|
2,312
|
3,687
|
3,873
|
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|