単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 109,346 121,803 126,711 117,565 127,142
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 16,120 13,137 19,257 11,739 16,456
1. Tiền 16,120 13,137 19,257 11,739 16,456
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 60,390 74,390 75,230 77,251 77,616
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 14,069 13,738 18,612 14,049 16,165
1. Phải thu khách hàng 11,690 11,395 16,472 11,212 12,938
2. Trả trước cho người bán 1,909 1,793 1,624 2,023 2,179
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 684 763 956 1,238 1,473
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -213 -213 -440 -424 -424
IV. Tổng hàng tồn kho 18,606 20,341 13,486 14,347 16,715
1. Hàng tồn kho 18,606 20,341 13,486 14,347 16,715
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 160 196 125 179 190
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 160 196 125 179 178
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 12
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 194,766 185,053 181,005 173,557 167,598
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 187,090 177,774 172,278 164,276 158,702
1. Tài sản cố định hữu hình 186,275 177,023 171,573 163,618 158,091
- Nguyên giá 480,425 483,833 486,495 486,531 488,936
- Giá trị hao mòn lũy kế -294,150 -306,810 -314,923 -322,913 -330,846
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 816 752 705 658 611
- Nguyên giá 1,510 1,510 1,510 1,510 1,510
- Giá trị hao mòn lũy kế -694 -758 -805 -851 -898
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 5,301 4,839 4,412 4,172 3,970
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,301 4,839 4,412 4,172 3,970
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 304,112 306,856 307,716 291,122 294,739
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 84,778 83,240 85,744 64,440 74,563
I. Nợ ngắn hạn 54,820 56,127 58,123 36,892 51,780
1. Vay và nợ ngắn 8,557 8,557 9,386 5,653 9,386
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 6,435 8,187 8,293 3,499 2,868
4. Người mua trả tiền trước 7,595 5,978 4,525 2,928 3,293
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,142 4,971 3,378 2,825 4,181
6. Phải trả người lao động 11,776 14,289 18,224 7,349 10,417
7. Chi phí phải trả 1,690 1,109 1,775 215 1,731
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 5,944 6,478 6,074 9,327 10,641
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 29,959 27,113 27,621 27,548 22,783
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 27,626 24,853 22,933 22,933 18,240
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 219,334 223,616 221,972 226,682 220,177
I. Vốn chủ sở hữu 219,334 223,616 221,972 226,682 220,177
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 182,333 182,333 182,333 182,333 182,333
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 20,240 20,240 20,240 20,240 26,192
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 16,761 21,044 19,399 24,109 11,652
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,681 6,558 6,469 5,095 9,262
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 304,112 306,856 307,716 291,122 294,739