単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 93,800 89,820 109,346 121,803 126,711
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,942 19,504 16,120 13,137 19,257
1. Tiền 8,942 19,504 16,120 13,137 19,257
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 46,867 38,457 60,390 74,390 75,230
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 19,304 13,827 14,069 13,738 18,612
1. Phải thu khách hàng 14,198 10,967 11,690 11,395 16,472
2. Trả trước cho người bán 4,534 2,004 1,909 1,793 1,624
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 785 1,070 684 763 956
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -213 -213 -213 -213 -440
IV. Tổng hàng tồn kho 15,629 16,313 18,606 20,341 13,486
1. Hàng tồn kho 15,629 16,313 18,606 20,341 13,486
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 3,057 1,719 160 196 125
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 586 406 160 196 125
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2,456 1,298 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 15 15 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 204,323 200,408 194,766 185,053 181,005
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 198,321 192,728 187,090 177,774 172,278
1. Tài sản cố định hữu hình 197,429 191,875 186,275 177,023 171,573
- Nguyên giá 479,785 480,136 480,425 483,833 486,495
- Giá trị hao mòn lũy kế -282,356 -288,262 -294,150 -306,810 -314,923
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 892 854 816 752 705
- Nguyên giá 1,510 1,510 1,510 1,510 1,510
- Giá trị hao mòn lũy kế -618 -656 -694 -758 -805
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 5,653 6,139 5,301 4,839 4,412
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,653 6,139 5,301 4,839 4,412
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 298,122 290,227 304,112 306,856 307,716
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 83,794 69,346 84,778 83,240 85,744
I. Nợ ngắn hạn 48,997 34,621 54,820 56,127 58,123
1. Vay và nợ ngắn 6,637 3,864 8,557 8,557 9,386
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 12,434 3,094 6,435 8,187 8,293
4. Người mua trả tiền trước 4,363 7,859 7,595 5,978 4,525
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,647 2,936 6,142 4,971 3,378
6. Phải trả người lao động 12,704 6,355 11,776 14,289 18,224
7. Chi phí phải trả 1,721 1,210 1,690 1,109 1,775
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 5,975 5,969 5,944 6,478 6,074
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 34,797 34,724 29,959 27,113 27,621
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 32,319 32,319 27,626 24,853 22,933
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 214,328 220,882 219,334 223,616 221,972
I. Vốn chủ sở hữu 214,328 220,882 219,334 223,616 221,972
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 182,333 182,333 182,333 182,333 182,333
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 15,228 15,228 20,240 20,240 20,240
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 16,768 23,321 16,761 21,044 19,399
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,515 3,335 6,681 6,558 6,469
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 298,122 290,227 304,112 306,856 307,716