単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 107,971 111,928 102,424 93,768 126,985
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 34,173 32,341 14,498 8,942 19,257
1. Tiền 13,035 13,029 14,498 8,942 19,257
2. Các khoản tương đương tiền 21,138 19,312 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 41,069 49,379 61,423 46,867 75,230
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 12,859 12,814 6,956 19,272 18,416
1. Phải thu khách hàng 9,321 10,001 5,315 14,198 16,254
2. Trả trước cho người bán 1,558 1,318 803 4,534 1,624
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 2,054 1,568 1,301 753 963
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -74 -74 -464 -213 -424
IV. Tổng hàng tồn kho 18,982 15,970 15,055 15,629 13,957
1. Hàng tồn kho 18,982 15,970 15,055 15,629 13,957
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 888 1,425 4,492 3,057 125
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 810 1,290 545 586 125
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 3,882 2,456 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 78 135 65 15 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 159,719 150,933 195,210 204,323 181,005
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 151,782 148,282 140,288 198,321 172,278
1. Tài sản cố định hữu hình 151,552 147,800 139,902 197,429 171,573
- Nguyên giá 401,260 409,790 411,616 479,785 486,495
- Giá trị hao mòn lũy kế -249,708 -261,990 -271,714 -282,356 -314,923
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 231 482 386 892 705
- Nguyên giá 531 960 960 1,510 1,510
- Giá trị hao mòn lũy kế -300 -477 -574 -618 -805
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 1,932 1,075 1,601 5,653 4,412
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,932 1,075 1,601 5,653 4,412
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 267,690 262,861 297,634 298,090 307,991
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 67,569 59,814 89,609 83,787 85,578
I. Nợ ngắn hạn 40,674 37,463 45,570 48,991 57,957
1. Vay và nợ ngắn 5,546 5,546 5,546 6,637 9,386
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 5,400 2,184 9,925 12,434 8,293
4. Người mua trả tiền trước 5,737 3,110 3,824 4,363 1,269
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 951 2,692 2,093 1,641 3,267
6. Phải trả người lao động 12,172 11,606 11,086 12,704 18,224
7. Chi phí phải trả 1,065 1,112 1,607 1,721 1,720
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 8,014 8,455 8,151 5,975 9,329
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 26,895 22,351 44,039 34,797 27,621
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 24,957 19,411 41,705 32,319 22,933
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 200,121 203,047 208,025 214,303 222,412
I. Vốn chủ sở hữu 200,121 203,047 208,025 214,303 222,412
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 182,333 182,333 182,333 182,333 182,333
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 4,677 6,531 10,748 15,228 20,240
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 13,112 14,183 14,944 16,742 19,840
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,789 2,758 3,338 3,515 6,469
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 267,690 262,861 297,634 298,090 307,991