TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
107,971
|
111,928
|
102,424
|
93,768
|
126,985
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
34,173
|
32,341
|
14,498
|
8,942
|
19,257
|
1. Tiền
|
13,035
|
13,029
|
14,498
|
8,942
|
19,257
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
21,138
|
19,312
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
41,069
|
49,379
|
61,423
|
46,867
|
75,230
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
12,859
|
12,814
|
6,956
|
19,272
|
18,416
|
1. Phải thu khách hàng
|
9,321
|
10,001
|
5,315
|
14,198
|
16,254
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,558
|
1,318
|
803
|
4,534
|
1,624
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
2,054
|
1,568
|
1,301
|
753
|
963
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-74
|
-74
|
-464
|
-213
|
-424
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
18,982
|
15,970
|
15,055
|
15,629
|
13,957
|
1. Hàng tồn kho
|
18,982
|
15,970
|
15,055
|
15,629
|
13,957
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
888
|
1,425
|
4,492
|
3,057
|
125
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
810
|
1,290
|
545
|
586
|
125
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
3,882
|
2,456
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
78
|
135
|
65
|
15
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
159,719
|
150,933
|
195,210
|
204,323
|
181,005
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
151,782
|
148,282
|
140,288
|
198,321
|
172,278
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
151,552
|
147,800
|
139,902
|
197,429
|
171,573
|
- Nguyên giá
|
401,260
|
409,790
|
411,616
|
479,785
|
486,495
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-249,708
|
-261,990
|
-271,714
|
-282,356
|
-314,923
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
231
|
482
|
386
|
892
|
705
|
- Nguyên giá
|
531
|
960
|
960
|
1,510
|
1,510
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-300
|
-477
|
-574
|
-618
|
-805
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,932
|
1,075
|
1,601
|
5,653
|
4,412
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,932
|
1,075
|
1,601
|
5,653
|
4,412
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
267,690
|
262,861
|
297,634
|
298,090
|
307,991
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
67,569
|
59,814
|
89,609
|
83,787
|
85,578
|
I. Nợ ngắn hạn
|
40,674
|
37,463
|
45,570
|
48,991
|
57,957
|
1. Vay và nợ ngắn
|
5,546
|
5,546
|
5,546
|
6,637
|
9,386
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
5,400
|
2,184
|
9,925
|
12,434
|
8,293
|
4. Người mua trả tiền trước
|
5,737
|
3,110
|
3,824
|
4,363
|
1,269
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
951
|
2,692
|
2,093
|
1,641
|
3,267
|
6. Phải trả người lao động
|
12,172
|
11,606
|
11,086
|
12,704
|
18,224
|
7. Chi phí phải trả
|
1,065
|
1,112
|
1,607
|
1,721
|
1,720
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
8,014
|
8,455
|
8,151
|
5,975
|
9,329
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
26,895
|
22,351
|
44,039
|
34,797
|
27,621
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
24,957
|
19,411
|
41,705
|
32,319
|
22,933
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
200,121
|
203,047
|
208,025
|
214,303
|
222,412
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
200,121
|
203,047
|
208,025
|
214,303
|
222,412
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
182,333
|
182,333
|
182,333
|
182,333
|
182,333
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
4,677
|
6,531
|
10,748
|
15,228
|
20,240
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
13,112
|
14,183
|
14,944
|
16,742
|
19,840
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,789
|
2,758
|
3,338
|
3,515
|
6,469
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
267,690
|
262,861
|
297,634
|
298,090
|
307,991
|