Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
118,153
|
124,391
|
124,496
|
138,828
|
185,888
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
612
|
1,240
|
111
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
117,541
|
123,150
|
124,384
|
138,828
|
185,888
|
Giá vốn hàng bán
|
75,076
|
79,671
|
77,881
|
90,572
|
121,194
|
Lợi nhuận gộp
|
42,465
|
43,479
|
46,503
|
48,255
|
64,693
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
3,138
|
2,722
|
2,598
|
2,940
|
2,028
|
Chi phí tài chính
|
2,392
|
2,106
|
1,843
|
3,152
|
3,299
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,392
|
2,106
|
1,843
|
3,152
|
3,299
|
Chi phí bán hàng
|
13,788
|
13,103
|
14,666
|
16,458
|
20,799
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
10,733
|
10,301
|
11,578
|
14,325
|
18,221
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
18,691
|
20,691
|
21,014
|
17,260
|
24,403
|
Thu nhập khác
|
2,936
|
2,517
|
1,864
|
6,223
|
2,395
|
Chi phí khác
|
6,902
|
4,576
|
3,709
|
3,213
|
2,377
|
Lợi nhuận khác
|
-3,965
|
-2,059
|
-1,845
|
3,010
|
18
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
14,725
|
18,632
|
19,169
|
20,270
|
24,421
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,153
|
4,296
|
4,244
|
3,521
|
5,022
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-946
|
0
|
0
|
17
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,207
|
4,296
|
4,244
|
3,538
|
5,022
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
12,518
|
14,336
|
14,925
|
16,732
|
19,399
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
12,518
|
14,336
|
14,925
|
16,732
|
19,399
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|