|
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
48,542
|
48,785
|
52,276
|
39,439
|
51,824
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
48,542
|
48,785
|
52,276
|
39,439
|
51,824
|
|
Giá vốn hàng bán
|
25,975
|
33,709
|
40,976
|
24,549
|
32,548
|
|
Lợi nhuận gộp
|
22,567
|
15,076
|
11,300
|
14,889
|
19,276
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
805
|
7
|
1,239
|
15
|
1,243
|
|
Chi phí tài chính
|
917
|
758
|
791
|
653
|
787
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
917
|
758
|
791
|
653
|
787
|
|
Chi phí bán hàng
|
6,609
|
4,775
|
5,624
|
5,810
|
6,519
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,296
|
3,697
|
8,326
|
3,085
|
4,020
|
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
12,551
|
5,853
|
-2,202
|
5,356
|
9,193
|
|
Thu nhập khác
|
795
|
35
|
1,539
|
59
|
60
|
|
Chi phí khác
|
555
|
525
|
1,293
|
6
|
6
|
|
Lợi nhuận khác
|
240
|
-490
|
247
|
53
|
55
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
12,790
|
5,363
|
-1,956
|
5,408
|
9,247
|
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,608
|
1,080
|
-311
|
1,139
|
1,864
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,608
|
1,080
|
-311
|
1,139
|
1,864
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
10,182
|
4,283
|
-1,645
|
4,269
|
7,383
|
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
10,182
|
4,283
|
-1,645
|
4,269
|
7,383
|
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|