単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 37,790 36,285 48,542 48,785 52,276
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 37,790 36,285 48,542 48,785 52,276
Giá vốn hàng bán 28,688 20,535 25,975 33,709 40,976
Lợi nhuận gộp 9,102 15,750 22,567 15,076 11,300
Doanh thu hoạt động tài chính 1,331 -22 805 7 1,239
Chi phí tài chính 981 833 917 758 791
Trong đó: Chi phí lãi vay 981 833 917 758 791
Chi phí bán hàng 5,220 3,791 6,609 4,775 5,624
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,300 2,902 3,296 3,697 8,326
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -1,068 8,202 12,551 5,853 -2,202
Thu nhập khác 4,367 27 795 35 1,539
Chi phí khác 2,013 5 555 525 1,293
Lợi nhuận khác 2,354 22 240 -490 247
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,286 8,224 12,790 5,363 -1,956
Chi phí thuế TNDN hiện hành -270 1,645 2,608 1,080 -311
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN -270 1,645 2,608 1,080 -311
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,556 6,579 10,182 4,283 -1,645
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,556 6,579 10,182 4,283 -1,645
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)