単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 48,542 48,785 52,276 39,439 51,824
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 48,542 48,785 52,276 39,439 51,824
Giá vốn hàng bán 25,975 33,709 40,976 24,549 32,548
Lợi nhuận gộp 22,567 15,076 11,300 14,889 19,276
Doanh thu hoạt động tài chính 805 7 1,239 15 1,243
Chi phí tài chính 917 758 791 653 787
Trong đó: Chi phí lãi vay 917 758 791 653 787
Chi phí bán hàng 6,609 4,775 5,624 5,810 6,519
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,296 3,697 8,326 3,085 4,020
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 12,551 5,853 -2,202 5,356 9,193
Thu nhập khác 795 35 1,539 59 60
Chi phí khác 555 525 1,293 6 6
Lợi nhuận khác 240 -490 247 53 55
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 12,790 5,363 -1,956 5,408 9,247
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,608 1,080 -311 1,139 1,864
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 2,608 1,080 -311 1,139 1,864
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 10,182 4,283 -1,645 4,269 7,383
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 10,182 4,283 -1,645 4,269 7,383
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)