単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 36,285 48,542 48,785 52,276 39,439
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 36,285 48,542 48,785 52,276 39,439
Giá vốn hàng bán 20,535 25,975 33,709 40,976 24,549
Lợi nhuận gộp 15,750 22,567 15,076 11,300 14,889
Doanh thu hoạt động tài chính -22 805 7 1,239 15
Chi phí tài chính 833 917 758 791 653
Trong đó: Chi phí lãi vay 833 917 758 791 653
Chi phí bán hàng 3,791 6,609 4,775 5,624 5,810
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,902 3,296 3,697 8,326 3,085
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 8,202 12,551 5,853 -2,202 5,356
Thu nhập khác 27 795 35 1,539 59
Chi phí khác 5 555 525 1,293 6
Lợi nhuận khác 22 240 -490 247 53
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 8,224 12,790 5,363 -1,956 5,408
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,645 2,608 1,080 -311 1,139
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 1,645 2,608 1,080 -311 1,139
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 6,579 10,182 4,283 -1,645 4,269
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 6,579 10,182 4,283 -1,645 4,269
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)