TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
50,295
|
53,092
|
52,765
|
58,448
|
63,317
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
14,239
|
10,481
|
7,560
|
19,740
|
21,943
|
1. Tiền
|
6,239
|
4,481
|
3,560
|
5,840
|
8,943
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
8,000
|
6,000
|
4,000
|
13,900
|
13,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
10,611
|
12,000
|
11,000
|
5,000
|
9,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
14,509
|
16,132
|
17,310
|
15,327
|
17,895
|
1. Phải thu khách hàng
|
10,856
|
10,725
|
9,907
|
9,400
|
10,995
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,019
|
2,156
|
6,047
|
4,991
|
5,792
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
72
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
2,563
|
3,251
|
1,356
|
936
|
1,108
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
8,759
|
13,737
|
16,184
|
14,990
|
11,178
|
1. Hàng tồn kho
|
9,082
|
14,060
|
16,507
|
15,313
|
11,500
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-323
|
-323
|
-323
|
-323
|
-323
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,177
|
741
|
711
|
3,391
|
3,302
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,082
|
278
|
263
|
3,060
|
2,925
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
95
|
463
|
449
|
331
|
358
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
19
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
91,628
|
93,783
|
103,188
|
119,298
|
116,717
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
77,653
|
62,537
|
73,234
|
87,060
|
90,707
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
77,653
|
62,537
|
73,234
|
87,060
|
90,707
|
- Nguyên giá
|
293,890
|
298,385
|
324,501
|
355,142
|
368,062
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-216,237
|
-235,847
|
-251,267
|
-268,082
|
-277,355
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
8,000
|
10,000
|
10,000
|
10,000
|
10,000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
8,000
|
10,000
|
10,000
|
10,000
|
10,000
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2,395
|
3,701
|
7,875
|
10,261
|
8,798
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,395
|
3,701
|
7,875
|
10,261
|
8,798
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
141,923
|
146,875
|
155,952
|
177,746
|
180,034
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
32,295
|
32,066
|
38,958
|
47,958
|
42,678
|
I. Nợ ngắn hạn
|
22,120
|
14,523
|
20,942
|
21,073
|
16,576
|
1. Vay và nợ ngắn
|
6,075
|
252
|
1,019
|
2,864
|
3,418
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
598
|
1,097
|
2,865
|
1,589
|
92
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,161
|
1,363
|
1,568
|
1,168
|
1,583
|
6. Phải trả người lao động
|
8,609
|
5,746
|
10,338
|
10,466
|
6,042
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
79
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
3,747
|
4,134
|
3,096
|
2,927
|
3,305
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
10,175
|
17,543
|
18,016
|
26,885
|
26,102
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
10,175
|
8,101
|
6,028
|
4,220
|
4,220
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
9,442
|
11,988
|
22,665
|
21,882
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
109,629
|
114,809
|
116,994
|
129,788
|
137,356
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
109,629
|
114,809
|
116,994
|
129,788
|
137,356
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
100,000
|
100,000
|
100,000
|
100,000
|
124,999
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-1
|
-1
|
-1
|
-1
|
-1
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
12,332
|
4,626
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
9,466
|
14,646
|
16,832
|
17,294
|
7,568
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
164
|
164
|
164
|
164
|
164
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,930
|
1,930
|
2,058
|
2,058
|
2,058
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
141,923
|
146,875
|
155,952
|
177,746
|
180,034
|