単位: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q4 2023 Q4 2024 Q2 2025 Q3 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 53,092 52,765 58,448 63,317 56,721
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,481 7,560 19,740 21,943 2,846
1. Tiền 4,481 3,560 5,840 8,943 2,846
2. Các khoản tương đương tiền 6,000 4,000 13,900 13,000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 12,000 11,000 5,000 9,000 13,500
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 16,132 17,310 15,327 17,895 24,673
1. Phải thu khách hàng 10,725 9,907 9,400 10,995 13,125
2. Trả trước cho người bán 2,156 6,047 4,991 5,792 9,568
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 933
4. Các khoản phải thu khác 3,251 1,356 936 1,108 1,047
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 13,737 16,184 14,990 11,178 15,896
1. Hàng tồn kho 14,060 16,507 15,313 11,500 16,219
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -323 -323 -323 -323 -323
V. Tài sản ngắn hạn khác 741 711 3,391 3,302 -194
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 278 263 3,060 2,925 -228
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 463 449 331 358 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 19 34
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 93,783 103,188 119,298 116,717 122,437
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 1,350
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 1,350
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 62,537 73,234 87,060 90,707 88,308
1. Tài sản cố định hữu hình 62,537 73,234 87,060 90,707 88,308
- Nguyên giá 298,385 324,501 355,142 368,062 370,355
- Giá trị hao mòn lũy kế -235,847 -251,267 -268,082 -277,355 -282,047
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 10,000 10,000 10,000 10,000 10,000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 10,000 10,000 10,000 10,000 10,000
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 3,701 7,875 10,261 8,798 13,222
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,701 7,875 10,261 8,798 13,222
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 146,875 155,952 177,746 180,034 179,158
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 32,066 38,958 47,958 42,678 45,700
I. Nợ ngắn hạn 14,523 20,942 21,073 16,576 16,284
1. Vay và nợ ngắn 252 1,019 2,864 3,418 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 1,097 2,865 1,589 92 2,045
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,363 1,568 1,168 1,583 1,427
6. Phải trả người lao động 5,746 10,338 10,466 6,042 3,469
7. Chi phí phải trả 0 0 0 79 79
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 4,134 3,096 2,927 3,305 7,207
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 17,543 18,016 26,885 26,102 29,416
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 8,101 6,028 4,220 4,220 0
4. Vay và nợ dài hạn 9,442 11,988 22,665 21,882 29,416
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 114,809 116,994 129,788 137,356 133,458
I. Vốn chủ sở hữu 114,809 116,994 129,788 137,356 133,458
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 100,000 100,000 100,000 124,999 124,999
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -1 -1 -1 -1 -1
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 12,332 4,626 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 14,646 16,832 17,294 7,568 8,296
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 164 164 164 164 164
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,930 2,058 2,058 2,058 2,058
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 146,875 155,952 177,746 180,034 179,158