単位: 1.000.000đ
  Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 37,271 34,477
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 37,271 34,477
Giá vốn hàng bán 29,589 23,155
Lợi nhuận gộp 7,681 11,321
Doanh thu hoạt động tài chính 83 118
Chi phí tài chính 454 462
Trong đó: Chi phí lãi vay 0
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,248 4,307
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,063 6,670
Thu nhập khác 338 312
Chi phí khác 4 130
Lợi nhuận khác 334 182
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,397 6,852
Chi phí thuế TNDN hiện hành 132 750
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 132 750
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,265 6,102
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,265 6,102
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)