|
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
37,271
|
34,477
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
37,271
|
34,477
|
|
Giá vốn hàng bán
|
29,589
|
23,155
|
|
Lợi nhuận gộp
|
7,681
|
11,321
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
83
|
118
|
|
Chi phí tài chính
|
454
|
462
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
|
Chi phí bán hàng
|
|
0
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6,248
|
4,307
|
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,063
|
6,670
|
|
Thu nhập khác
|
338
|
312
|
|
Chi phí khác
|
4
|
130
|
|
Lợi nhuận khác
|
334
|
182
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,397
|
6,852
|
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
132
|
750
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
132
|
750
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,265
|
6,102
|
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,265
|
6,102
|
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|