単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 347,267 312,810 304,919 279,991 101,798
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 347,267 312,810 304,919 279,991 101,798
Giá vốn hàng bán 186,917 236,954 272,832 265,929 102,980
Lợi nhuận gộp 160,349 75,856 32,087 14,062 -1,182
Doanh thu hoạt động tài chính 8,329 6,754 5,229 6,485 5,287
Chi phí tài chính 0 -149 243 -243
Trong đó: Chi phí lãi vay 0
Chi phí bán hàng 40 38 6
Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,030 11,447 9,531 8,484 3,714
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 161,608 71,275 27,779 11,820 634
Thu nhập khác 0 20 562
Chi phí khác 9 725 100 0
Lợi nhuận khác -9 -705 -100 562
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 161,599 71,275 27,073 11,720 1,196
Chi phí thuế TNDN hiện hành 24,772 11,031 4,405 2,068 231
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 24,772 11,031 4,405 2,068 231
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 136,827 60,245 22,668 9,652 965
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 136,827 60,245 22,668 9,652 965
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)