単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 217,828 192,176 157,703 160,929 155,069
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 21,595 9,967 5,560 625 2,034
1. Tiền 2,595 967 3,560 625 2,034
2. Các khoản tương đương tiền 19,000 9,000 2,000 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 143,000 114,000 82,500 114,500 144,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4,318 3,620 1,802 1,644 1,647
1. Phải thu khách hàng 188 180 180 180 180
2. Trả trước cho người bán 30 85 151 23 234
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 4,099 3,445 1,597 1,620 1,413
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 -90 -126 -180 -180
IV. Tổng hàng tồn kho 48,915 64,589 67,842 43,455 6,887
1. Hàng tồn kho 48,915 64,589 67,842 43,455 6,887
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 706 500
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 706 500
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 73,123 65,398 56,434 40,439 28,658
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 52,869 43,845 35,563 29,443 23,378
1. Tài sản cố định hữu hình 41,189 32,845 25,208 19,718 14,285
- Nguyên giá 110,040 110,113 110,148 111,154 109,997
- Giá trị hao mòn lũy kế -68,851 -77,267 -84,940 -91,436 -95,713
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 11,680 10,999 10,356 9,725 9,093
- Nguyên giá 15,019 15,019 15,019 15,019 15,019
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,339 -4,020 -4,663 -5,295 -5,926
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 880 1,030 1,030 787 1,030
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 1,030 1,030 1,030 1,030 1,030
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -150 0 0 -243 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 19,059 20,208 19,841 10,209 4,251
1. Chi phí trả trước dài hạn 19,059 20,208 19,841 10,209 4,251
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 290,951 257,574 214,137 201,368 183,727
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 30,133 32,555 39,348 30,448 18,560
I. Nợ ngắn hạn 30,133 32,555 39,348 30,448 18,560
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 928 2,454 4,777 3,165 537
4. Người mua trả tiền trước 0 359 520 108 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,638 2,131 438 143 100
6. Phải trả người lao động 10,861 10,341 9,956 8,934 2,417
7. Chi phí phải trả 0 0 279 180 34
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 6,725 6,010 10,356 3,171 111
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 260,817 225,020 174,789 170,919 165,167
I. Vốn chủ sở hữu 259,977 224,390 174,369 170,709 165,167
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 102,639 102,639 102,639 102,639 102,639
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 61,726 61,734 61,769 61,772 61,782
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 95,611 60,017 9,960 6,298 746
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 840 630 420 210 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,982 11,260 13,022 14,746 15,361
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 840 630 420 210 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 290,951 257,574 214,137 201,368 183,727