I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
161,599
|
71,275
|
27,073
|
11,720
|
1,196
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
1,553
|
2,283
|
3,352
|
839
|
638
|
- Khấu hao TSCĐ
|
9,882
|
9,097
|
8,249
|
7,028
|
6,731
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
-60
|
36
|
297
|
-243
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-1
|
1
|
-1
|
0
|
-1
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-8,328
|
-6,754
|
-5,248
|
-6,485
|
-5,849
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
|
316
|
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
163,152
|
73,558
|
30,425
|
12,559
|
1,835
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
28
|
-125
|
-73
|
202
|
-13
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-6,001
|
-15,674
|
-3,253
|
24,387
|
36,568
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
2,466
|
1,126
|
-3,608
|
-3,073
|
-9,425
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-4,100
|
-1,149
|
367
|
9,519
|
5,845
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
|
|
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-24,843
|
-13,272
|
-6,031
|
-3,205
|
-25
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
12
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-5,449
|
-6,615
|
-7,789
|
-6,600
|
-4,819
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
125,265
|
37,849
|
10,039
|
33,789
|
29,965
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,364
|
-73
|
-376
|
-917
|
-819
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
20
|
|
562
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-294,500
|
-287,500
|
-211,000
|
-215,500
|
-326,500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
211,500
|
316,500
|
242,500
|
183,500
|
297,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
7,561
|
7,488
|
5,010
|
6,263
|
5,296
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-76,803
|
36,415
|
36,154
|
-26,654
|
-24,461
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
|
|
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-57,866
|
-85,891
|
-50,601
|
-12,070
|
-4,095
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-57,866
|
-85,891
|
-50,601
|
-12,070
|
-4,095
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-9,404
|
-11,627
|
-4,408
|
-4,935
|
1,409
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
30,998
|
21,595
|
9,967
|
5,560
|
625
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
1
|
-1
|
1
|
0
|
1
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
21,595
|
9,967
|
5,560
|
625
|
2,034
|