Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
160,359
|
162,139
|
153,525
|
147,532
|
167,047
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
160,359
|
162,139
|
153,525
|
147,532
|
167,047
|
Giá vốn hàng bán
|
135,160
|
136,601
|
133,068
|
129,722
|
141,712
|
Lợi nhuận gộp
|
25,199
|
25,539
|
20,457
|
17,810
|
25,335
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,951
|
1,968
|
2,362
|
3,977
|
2,507
|
Chi phí tài chính
|
5,096
|
|
|
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
|
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
4,467
|
4,031
|
3,777
|
4,693
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
10,003
|
9,733
|
8,509
|
7,210
|
11,182
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
13,051
|
13,307
|
10,280
|
10,801
|
11,967
|
Thu nhập khác
|
240
|
3,896
|
757
|
999
|
1,498
|
Chi phí khác
|
0
|
352
|
551
|
1,198
|
1,317
|
Lợi nhuận khác
|
240
|
3,544
|
207
|
-199
|
181
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
13,291
|
16,851
|
10,486
|
10,602
|
12,149
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,158
|
1,586
|
1,401
|
1,589
|
1,662
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,158
|
1,586
|
1,401
|
1,589
|
1,662
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
12,133
|
15,265
|
9,086
|
9,012
|
10,487
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
12,133
|
15,265
|
9,086
|
9,012
|
10,487
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|