TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
69,842
|
83,725
|
73,807
|
80,642
|
93,740
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
12,724
|
26,381
|
10,148
|
5,687
|
10,513
|
1. Tiền
|
6,724
|
23,381
|
5,127
|
2,687
|
10,513
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
6,000
|
3,000
|
5,021
|
3,000
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
33,766
|
31,109
|
42,434
|
55,000
|
66,500
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
13,516
|
15,797
|
12,284
|
12,527
|
10,703
|
1. Phải thu khách hàng
|
13,426
|
16,495
|
13,010
|
12,071
|
10,466
|
2. Trả trước cho người bán
|
737
|
219
|
263
|
291
|
362
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,037
|
767
|
850
|
992
|
413
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,685
|
-1,685
|
-1,839
|
-828
|
-538
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
6,073
|
5,852
|
5,994
|
5,533
|
5,263
|
1. Hàng tồn kho
|
6,073
|
5,852
|
5,994
|
5,533
|
5,518
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-255
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3,763
|
4,587
|
2,947
|
1,894
|
761
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
107
|
281
|
21
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
3,572
|
3,731
|
2,926
|
1,894
|
622
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
84
|
575
|
0
|
0
|
138
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
122,970
|
128,290
|
112,175
|
104,990
|
100,180
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
16,466
|
12,356
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
16,466
|
12,356
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
104,872
|
115,194
|
111,563
|
104,048
|
99,399
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
104,260
|
114,637
|
111,028
|
103,531
|
98,894
|
- Nguyên giá
|
238,688
|
261,804
|
269,630
|
274,335
|
280,460
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-134,428
|
-147,166
|
-158,602
|
-170,804
|
-181,566
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
612
|
557
|
535
|
517
|
505
|
- Nguyên giá
|
1,062
|
1,062
|
1,062
|
1,062
|
1,062
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-450
|
-505
|
-528
|
-545
|
-557
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
607
|
501
|
381
|
711
|
472
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
607
|
501
|
381
|
711
|
472
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
192,812
|
212,015
|
185,982
|
185,632
|
193,919
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
22,213
|
39,002
|
16,783
|
18,614
|
27,588
|
I. Nợ ngắn hạn
|
22,213
|
39,002
|
16,783
|
18,614
|
27,588
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
12,996
|
30,788
|
10,875
|
12,951
|
17,022
|
4. Người mua trả tiền trước
|
562
|
332
|
82
|
113
|
942
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
326
|
99
|
634
|
693
|
1,208
|
6. Phải trả người lao động
|
3,940
|
3,319
|
1,070
|
1,552
|
4,700
|
7. Chi phí phải trả
|
8
|
0
|
16
|
0
|
105
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
225
|
338
|
315
|
249
|
232
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
170,598
|
173,014
|
169,199
|
167,018
|
166,331
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
170,598
|
173,014
|
169,199
|
167,018
|
166,331
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
100,000
|
100,000
|
100,000
|
100,000
|
100,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
6,043
|
6,043
|
6,043
|
6,043
|
6,043
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
21,688
|
24,114
|
27,167
|
28,984
|
30,787
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
42,868
|
42,856
|
35,988
|
31,990
|
29,501
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4,155
|
4,125
|
3,791
|
3,057
|
3,380
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
192,812
|
212,015
|
185,982
|
185,632
|
193,919
|