単位: 1.000.000đ
  Q3 2021 Q4 2021 Q4 2022 Q4 2023 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 128,820 118,075 150,367 147,510 138,492
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 25,120 35,498 3,822 14,382 5,107
1. Tiền 25,120 35,498 3,822 14,382 5,107
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 87,380 57,595 116,954 124,774 129,401
1. Phải thu khách hàng 86,845 52,704 116,204 72,647 48,274
2. Trả trước cho người bán 527 4,880 742 1,030 1,467
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 8 11 8 5,167 12,870
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 16,284 24,741 29,465 8,349 3,953
1. Hàng tồn kho 16,284 24,741 29,465 8,349 3,953
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 35 241 125 6 31
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 35 241 125 3 31
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 3 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 5,234 22,166 25,239 18,388 12,699
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 5 0 11
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 5 0 11
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 3,220 18,431 17,083 14,284 11,674
1. Tài sản cố định hữu hình 2,370 2,631 2,983 1,884 905
- Nguyên giá 2,851 3,274 4,552 4,552 4,596
- Giá trị hao mòn lũy kế -482 -642 -1,569 -2,668 -3,691
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 850 15,800 14,100 12,400 10,769
- Nguyên giá 1,000 16,000 16,000 16,000 16,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -150 -200 -1,900 -3,600 -5,231
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 2,014 3,735 8,151 4,104 1,014
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,014 3,735 8,151 4,104 1,014
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 134,054 140,241 175,605 165,898 151,192
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 19,534 22,260 49,886 36,818 21,392
I. Nợ ngắn hạn 19,534 22,260 49,886 36,818 21,392
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 12,066 11,623 39,642 27,273 16,182
4. Người mua trả tiền trước 0 263 0 258 11
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,642 6,987 5,470 6,060 2,322
6. Phải trả người lao động 1,672 3,352 4,527 2,885 2,656
7. Chi phí phải trả 0 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 153 35 248 342 222
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 114,520 117,981 125,720 129,079 129,799
I. Vốn chủ sở hữu 114,520 117,981 125,720 129,079 129,799
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 14,520 17,981 25,720 29,079 29,799
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 134,054 140,241 175,605 165,898 151,192