Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
49,498
|
125,080
|
133,545
|
86,800
|
54,301
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
0
|
|
|
Doanh thu thuần
|
49,498
|
125,080
|
133,545
|
86,800
|
54,301
|
Giá vốn hàng bán
|
44,327
|
98,320
|
103,596
|
69,259
|
43,455
|
Lợi nhuận gộp
|
5,171
|
26,760
|
29,950
|
17,540
|
10,845
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2
|
25
|
19
|
5,434
|
7,721
|
Chi phí tài chính
|
0
|
|
753
|
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
0
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
|
0
|
19
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,202
|
10,675
|
18,649
|
17,534
|
15,240
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,971
|
16,111
|
10,566
|
5,420
|
3,326
|
Thu nhập khác
|
3
|
48
|
158
|
136
|
415
|
Chi phí khác
|
21
|
126
|
541
|
581
|
1,973
|
Lợi nhuận khác
|
-18
|
-78
|
-383
|
-445
|
-1,558
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
2,953
|
16,032
|
10,184
|
4,976
|
1,768
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
416
|
3,232
|
2,445
|
1,616
|
1,048
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
416
|
3,232
|
2,445
|
1,616
|
1,048
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
2,537
|
12,801
|
7,739
|
3,360
|
720
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
2,537
|
12,801
|
7,739
|
3,360
|
720
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|