単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 49,498 125,080 133,545 86,800 54,301
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 49,498 125,080 133,545 86,800 54,301
Giá vốn hàng bán 44,327 98,320 103,596 69,259 43,455
Lợi nhuận gộp 5,171 26,760 29,950 17,540 10,845
Doanh thu hoạt động tài chính 2 25 19 5,434 7,721
Chi phí tài chính 0 753
Trong đó: Chi phí lãi vay 0
Chi phí bán hàng 0 0 19
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,202 10,675 18,649 17,534 15,240
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,971 16,111 10,566 5,420 3,326
Thu nhập khác 3 48 158 136 415
Chi phí khác 21 126 541 581 1,973
Lợi nhuận khác -18 -78 -383 -445 -1,558
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,953 16,032 10,184 4,976 1,768
Chi phí thuế TNDN hiện hành 416 3,232 2,445 1,616 1,048
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 416 3,232 2,445 1,616 1,048
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,537 12,801 7,739 3,360 720
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,537 12,801 7,739 3,360 720
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)