単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 92,985 118,524 74,638 118,454 102,204
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 92,985 118,524 74,638 118,454 102,204
Giá vốn hàng bán 76,304 99,185 55,291 97,316 80,654
Lợi nhuận gộp 16,681 19,339 19,348 21,138 21,550
Doanh thu hoạt động tài chính 1,841 1,486 1,870 3,042 1,850
Chi phí tài chính 1,379 0 524 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
Chi phí bán hàng 1,707 703 327
Chi phí quản lý doanh nghiệp 13,913 14,030 16,118 17,374 17,878
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 3,230 5,088 4,576 6,104 5,194
Thu nhập khác 942 11 0 0 0
Chi phí khác 35 201 9 5 1
Lợi nhuận khác 906 -190 -9 -5 -1
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 4,137 4,898 4,567 6,099 5,194
Chi phí thuế TNDN hiện hành 747 1,209 954 1,268 1,068
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 747 1,209 954 1,268 1,068
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 3,390 3,689 3,614 4,831 4,126
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 3,390 3,689 3,614 4,831 4,126
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)