単位: 1.000.000đ
  2019 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 24,641 -2,015 -4,267 -6,799 -17,308
2. Điều chỉnh cho các khoản -41,682 340 -5,214 -5,236 13,334
- Khấu hao TSCĐ 690 661 842 927 13,512
- Các khoản dự phòng 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -42,373 -321 -6,056 -6,163 -3,410
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 3,232
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -17,042 -1,676 -9,481 -12,035 -3,974
- Tăng, giảm các khoản phải thu 8,817 -836 -53,944 39,165 -7,254
- Tăng, giảm hàng tồn kho 0 0 0 -141
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -1,204 -149 1,054,620 4,984 301,898
- Tăng giảm chi phí trả trước -28 -191 97 -4,048
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -2,093 -4,057 -14,095 0
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 341,609 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -224 -183 -84 -453 -133
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 329,863 -6,930 976,825 31,759 286,347
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 22,769 -303,153 -927,509 -1,842,493 -2,501,534
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -200,000 -20,000 -23,200
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 200,000 20,000 23,200
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 39,648 1,655 4,605 7,550 2,229
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 62,417 -301,497 -922,904 -1,834,943 -2,499,306
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 411,934 580,000 -54 383,836
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 55,000 177,160 1,479,550 2,040,612
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -148,631 -232,160 -208,612 -38,138
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 318,303 525,000 1,270,883 2,386,309
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 392,280 9,876 578,921 -532,301 173,351
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 487,551 46,752 56,628 635,549 103,248
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 879,831 56,628 635,549 103,248 276,599