単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 22,963 16,932 20,306 27,241 35,374
2. Điều chỉnh cho các khoản 61,862 49,293 41,317 67,994 62,672
- Khấu hao TSCĐ 39,095 34,995 27,889 26,860 29,260
- Các khoản dự phòng 8,356 3,288 1,095 23,215 14,329
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 475 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -158 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -633 -2,959 -531 -864 -902
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 14,726 13,969 12,864 18,784 19,985
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 84,825 66,225 61,623 95,235 98,046
- Tăng, giảm các khoản phải thu -128,871 33,440 -2,056 -35,954 -112,795
- Tăng, giảm hàng tồn kho 9,183 -50,864 -2,991 25,032 52,156
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 68,677 4,985 3,034 -86,268 110,622
- Tăng giảm chi phí trả trước -932 201 960 65 -1,307
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -14,235 -13,471 -13,003 -18,882 -20,520
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -8,979 -3,698 -3,284 -4,806 -7,665
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -3,112 -1,382 -1,786 -1,120 -5,637
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 6,556 35,436 42,498 -26,699 112,901
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -37,581 -8,832 -7,817 -21,024 -61,555
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 120 6,218 2,215 273 11,209
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -500 -3,500 -1,569 -10,207 -26,888
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 500 1,532 22,833
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,465 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 95 -551 232 251 702
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -35,901 -6,664 -6,939 -29,176 -53,698
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 232,863 223,849 193,789 350,086 268,408
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -169,248 -255,296 -212,833 -217,884 -283,619
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -11,112 -6,379 -11,395 -12,787
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -22,636 -11,432 -1,467 -12,639 -17,320
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 29,866 -42,880 -26,891 108,168 -45,318
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 520 -14,108 8,668 52,293 13,884
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 28,104 28,624 14,517 23,185 75,478
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 28,624 14,517 23,185 75,478 89,363