単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 55,785 51,184 70,648 68,230 78,896
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 55,785 51,184 70,648 68,230 78,896
Giá vốn hàng bán 42,031 39,933 58,406 66,805 63,895
Lợi nhuận gộp 13,754 11,250 12,243 1,425 15,001
Doanh thu hoạt động tài chính 81 129 13 173 229
Chi phí tài chính 269 108 88 30 6
Trong đó: Chi phí lãi vay 269 108 88 30 6
Chi phí bán hàng 7,420 5,697 6,744 4,458 7,901
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,090 5,510 6,424 6,528 15,637
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 55 65 -1,000 -9,418 -8,313
Thu nhập khác 100 23 252 323 78
Chi phí khác 0 0 40 853 630
Lợi nhuận khác 100 23 212 -530 -552
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 155 88 -788 -9,949 -8,866
Chi phí thuế TNDN hiện hành 22 12 43 40 128
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 22 12 43 40 128
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 133 75 -832 -9,988 -8,993
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 133 75 -832 -9,988 -8,993
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)