Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
55,785
|
51,184
|
70,648
|
68,230
|
78,896
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
55,785
|
51,184
|
70,648
|
68,230
|
78,896
|
Giá vốn hàng bán
|
42,031
|
39,933
|
58,406
|
66,805
|
63,895
|
Lợi nhuận gộp
|
13,754
|
11,250
|
12,243
|
1,425
|
15,001
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
81
|
129
|
13
|
173
|
229
|
Chi phí tài chính
|
269
|
108
|
88
|
30
|
6
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
269
|
108
|
88
|
30
|
6
|
Chi phí bán hàng
|
7,420
|
5,697
|
6,744
|
4,458
|
7,901
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6,090
|
5,510
|
6,424
|
6,528
|
15,637
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
55
|
65
|
-1,000
|
-9,418
|
-8,313
|
Thu nhập khác
|
100
|
23
|
252
|
323
|
78
|
Chi phí khác
|
0
|
0
|
40
|
853
|
630
|
Lợi nhuận khác
|
100
|
23
|
212
|
-530
|
-552
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
155
|
88
|
-788
|
-9,949
|
-8,866
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
22
|
12
|
43
|
40
|
128
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
22
|
12
|
43
|
40
|
128
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
133
|
75
|
-832
|
-9,988
|
-8,993
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
133
|
75
|
-832
|
-9,988
|
-8,993
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|