I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
11,053
|
30,438
|
158,027
|
80,579
|
280,398
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
81,606
|
93,010
|
69,973
|
104,176
|
13,892
|
- Khấu hao TSCĐ
|
71,061
|
88,273
|
56,434
|
76,488
|
112,624
|
- Các khoản dự phòng
|
6,190
|
0
|
9,854
|
0
|
-8,924
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-1,491
|
-5,793
|
6,744
|
4,581
|
-105
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-7,077
|
-3,622
|
-19,998
|
-12,143
|
-134,658
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
12,922
|
14,151
|
16,938
|
35,251
|
44,954
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
92,659
|
123,448
|
228,000
|
184,755
|
294,290
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
7,981
|
26,725
|
-85,070
|
-9,042
|
-6,306
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
3,977
|
3,210
|
-5,261
|
-5,229
|
-11,556
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
25,758
|
-48,342
|
45,900
|
12,570
|
31,160
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
20,396
|
-33,741
|
-31,262
|
-78,372
|
18,726
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-14,176
|
-14,749
|
-16,148
|
-38,393
|
-43,045
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-5,777
|
-6,054
|
-18,561
|
-26,125
|
-37,301
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
4
|
60
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-879
|
-1,787
|
-1,204
|
-1,508
|
-4,533
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
129,938
|
48,711
|
116,394
|
38,660
|
241,496
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-155,657
|
-20,375
|
0
|
-447,971
|
-814,169
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-4,524
|
38,720
|
78,863
|
0
|
303,646
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-19,000
|
-50,000
|
-216,000
|
-70,000
|
-868,500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
2,880
|
19,000
|
70,248
|
185,000
|
669,500
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,401
|
1,796
|
5,927
|
12,143
|
8,265
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-173,900
|
-10,859
|
-60,961
|
-320,828
|
-701,259
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
119,773
|
230,086
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
-95
|
-172
|
-244
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
104,303
|
39,376
|
35,345
|
380,319
|
561,341
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-51,902
|
-67,111
|
-97,507
|
-142,692
|
-169,013
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
-25,770
|
-40,935
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
52,400
|
-27,735
|
-62,257
|
331,459
|
581,235
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
8,438
|
10,116
|
-6,825
|
49,291
|
121,472
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
38,472
|
46,875
|
57,030
|
50,126
|
99,441
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-35
|
38
|
-80
|
25
|
-36
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
46,875
|
57,030
|
50,126
|
99,441
|
220,877
|