単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 11,053 30,438 158,027 80,579 280,398
2. Điều chỉnh cho các khoản 81,606 93,010 69,973 104,176 13,892
- Khấu hao TSCĐ 71,061 88,273 56,434 76,488 112,624
- Các khoản dự phòng 6,190 0 9,854 0 -8,924
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -1,491 -5,793 6,744 4,581 -105
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -7,077 -3,622 -19,998 -12,143 -134,658
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 12,922 14,151 16,938 35,251 44,954
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 92,659 123,448 228,000 184,755 294,290
- Tăng, giảm các khoản phải thu 7,981 26,725 -85,070 -9,042 -6,306
- Tăng, giảm hàng tồn kho 3,977 3,210 -5,261 -5,229 -11,556
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 25,758 -48,342 45,900 12,570 31,160
- Tăng giảm chi phí trả trước 20,396 -33,741 -31,262 -78,372 18,726
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -14,176 -14,749 -16,148 -38,393 -43,045
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -5,777 -6,054 -18,561 -26,125 -37,301
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 4 60
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -879 -1,787 -1,204 -1,508 -4,533
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 129,938 48,711 116,394 38,660 241,496
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -155,657 -20,375 0 -447,971 -814,169
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -4,524 38,720 78,863 0 303,646
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -19,000 -50,000 -216,000 -70,000 -868,500
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 2,880 19,000 70,248 185,000 669,500
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2,401 1,796 5,927 12,143 8,265
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -173,900 -10,859 -60,961 -320,828 -701,259
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 119,773 230,086
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 -95 -172 -244
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 104,303 39,376 35,345 380,319 561,341
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -51,902 -67,111 -97,507 -142,692 -169,013
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 -25,770 -40,935
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 52,400 -27,735 -62,257 331,459 581,235
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 8,438 10,116 -6,825 49,291 121,472
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 38,472 46,875 57,030 50,126 99,441
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -35 38 -80 25 -36
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 46,875 57,030 50,126 99,441 220,877