I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
16,496
|
31,996
|
37,737
|
209,065
|
1,447
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
27,294
|
30,406
|
36,292
|
704,796
|
-760,350
|
- Khấu hao TSCĐ
|
23,455
|
23,549
|
23,536
|
26,035
|
39,504
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
|
|
-8,924
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-2,283
|
1,716
|
2,589
|
-4,305
|
-105
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2,273
|
-5,835
|
156
|
682,275
|
-814,003
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
8,396
|
10,976
|
10,010
|
9,714
|
14,254
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
43,790
|
62,402
|
74,029
|
913,861
|
-758,904
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
112,170
|
-35,392
|
39,156
|
-60,119
|
53,442
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
9,846
|
-130
|
-1,266
|
6,153
|
-16,313
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-81,898
|
-38,406
|
11,417
|
-436,657
|
493,819
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-19,627
|
15,186
|
729
|
24,071
|
-20,806
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-12,815
|
-11,185
|
-10,320
|
-10,044
|
-11,496
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-5,285
|
-3,338
|
-5,282
|
-7,550
|
-21,131
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
60
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-258
|
-1,359
|
-449
|
-718
|
-617
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
45,924
|
-12,224
|
108,014
|
429,058
|
-282,005
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-4,212
|
|
|
-390,553
|
-423,617
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
303,646
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-60,000
|
-20,000
|
-110,000
|
-560,000
|
-278,500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
50,000
|
30,000
|
131,000
|
215,000
|
343,500
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4,165
|
1,665
|
1,265
|
747
|
4,110
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-10,047
|
11,665
|
22,265
|
-431,160
|
-354,507
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
119,773
|
|
|
0
|
230,086
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-172
|
|
|
-239
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
17,776
|
|
|
265,701
|
295,640
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-58,912
|
-34,541
|
-24,879
|
-78,547
|
-32,041
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-25,770
|
|
|
-40,815
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
52,696
|
-34,541
|
-24,879
|
146,100
|
493,686
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
88,573
|
-35,099
|
105,400
|
143,998
|
-142,826
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
10,868
|
99,441
|
64,458
|
219,907
|
363,539
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
116
|
49
|
-365
|
164
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
99,441
|
64,458
|
169,907
|
363,539
|
220,877
|